1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
641,639,294,394 |
399,879,478,495 |
261,421,316,117 |
341,048,233,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
641,639,294,394 |
399,879,478,495 |
261,421,316,117 |
341,048,233,447 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
634,301,652,855 |
384,847,763,470 |
246,747,043,373 |
319,800,424,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,337,641,539 |
15,031,715,025 |
14,674,272,744 |
21,247,809,049 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
871,303,430 |
1,724,482,906 |
5,628,311,677 |
818,013,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,527,718,846 |
2,875,637,075 |
8,547,925,630 |
4,484,155,345 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,342,147,320 |
2,758,759,894 |
8,496,500,830 |
4,143,287,212 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
136,123,005 |
48,985,023 |
180,801,588 |
152,482,959 |
|
9. Chi phí bán hàng |
421,158,508 |
461,312,349 |
456,655,870 |
469,402,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,168,448,073 |
12,010,428,779 |
9,119,860,972 |
12,675,186,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-31,772,257,453 |
1,457,804,751 |
2,358,943,537 |
4,589,560,211 |
|
12. Thu nhập khác |
32,180,189,145 |
3,814,539,244 |
5,599,222,163 |
19,223,103,753 |
|
13. Chi phí khác |
268,977,366 |
61,526,437 |
57,110,743 |
575,896,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,911,211,779 |
3,753,012,807 |
5,542,111,420 |
18,647,207,224 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
138,954,326 |
5,210,817,558 |
7,901,054,957 |
23,236,767,435 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,256,727,115 |
1,165,089,794 |
1,610,917,060 |
5,333,631,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,117,772,789 |
4,045,727,764 |
6,290,137,897 |
17,903,136,394 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,712,387,525 |
2,125,897,918 |
3,330,442,860 |
15,943,240,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,594,614,736 |
1,919,829,846 |
2,959,695,037 |
1,959,895,513 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-458 |
185 |
295 |
696 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|