MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,607,535,285,842 2,636,803,011,182 2,643,874,981,572 3,074,436,146,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,658,955,365 29,818,153,597 63,926,467,135 203,929,964,625
1. Tiền 23,658,955,365 28,498,153,597 60,596,351,542 134,979,153,106
2. Các khoản tương đương tiền 1,320,000,000 3,330,115,593 68,950,811,519
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000,000,000 140,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000 140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,178,088,987,085 1,150,481,077,327 1,088,943,731,917 1,245,273,159,821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 839,211,026,518 852,091,976,944 821,885,607,375 1,057,024,228,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 253,762,317,252 251,189,022,431 218,837,753,347 145,441,113,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,098,675,424 131,663,110,061 131,883,403,304 121,420,958,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,983,032,109 -84,463,032,109 -83,663,032,109 -78,613,141,337
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,294,136,099,496 1,363,825,829,987 1,440,438,240,882 1,581,156,793,806
1. Hàng tồn kho 1,294,136,099,496 1,363,825,829,987 1,440,438,240,882 1,581,156,793,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,651,243,896 57,677,950,271 50,566,541,638 43,936,228,492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,255,598,157 1,098,758,004 1,617,930,282 1,342,242,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,344,767,469 56,274,089,397 48,926,980,534 42,589,255,423
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,878,270 305,102,870 21,630,822 4,730,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,522,515,043 456,171,581,159 477,122,495,303 472,587,790,530
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 366,912,760,337 359,096,358,272 344,321,209,519 342,081,555,110
1. Tài sản cố định hữu hình 362,983,671,027 355,217,368,625 340,529,171,386 332,972,036,126
- Nguyên giá 695,082,211,189 698,045,174,153 690,429,372,911 693,031,380,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,098,540,162 -342,827,805,528 -349,900,201,525 -360,059,344,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,592,163,636 2,508,545,454 2,424,927,273 7,348,311,405
- Nguyên giá 2,675,781,818 2,675,781,818 2,675,781,818 7,842,448,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,618,182 -167,236,364 -250,854,545 -494,137,079
3. Tài sản cố định vô hình 1,336,925,674 1,370,444,193 1,367,110,860 1,761,207,579
- Nguyên giá 1,836,925,674 1,876,925,674 1,876,925,674 2,277,726,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -500,000,000 -506,481,481 -509,814,814 -516,519,206
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 914,207,090 969,213,024 3,548,170,950 4,140,009,483
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 914,207,090 969,213,024 3,548,170,950 4,140,009,483
V. Đầu tư tài chính dài hạn 63,280,942,747 64,413,900,498 99,417,360,151 100,461,506,093
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,878,111,984 63,011,069,735 63,014,529,388 63,099,831,489
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,655,000,000 2,655,000,000 2,655,000,000 2,655,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,522,169,237 -2,522,169,237 -2,522,169,237 -1,563,325,396
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,270,000,000 1,270,000,000 36,270,000,000 36,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 35,409,604,869 31,687,109,365 29,830,754,683 25,899,719,844
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,872,403,239 31,149,907,735 29,293,553,053 25,424,695,861
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 537,201,630 537,201,630 537,201,630 475,023,983
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,074,057,800,885 3,092,974,592,341 3,120,997,476,875 3,547,023,937,274
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,479,582,876,098 2,501,647,649,911 2,520,344,614,303 2,928,028,787,853
I. Nợ ngắn hạn 1,855,332,382,082 1,804,178,468,130 1,756,557,969,572 2,040,248,171,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 590,532,836,699 667,098,772,323 566,312,688,036 769,008,109,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 296,123,728,433 193,397,352,191 295,633,993,256 288,944,642,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,515,114,856 4,996,689,942 6,514,603,347 13,590,977,643
4. Phải trả người lao động 17,952,679,174 32,714,561,427 33,613,368,282 62,496,433,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,147,154,828 80,320,089,898 39,423,564,997 25,895,901,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,421,740 37,421,740 37,421,740 397,421,740
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,956,455,699 71,970,890,350 62,560,452,296 65,386,273,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 619,559,190,930 683,353,618,002 690,610,343,887 752,157,077,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59,411,459,100 58,807,438,632 51,727,975,029 52,567,875,651
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,096,340,623 11,481,633,625 10,123,558,702 9,803,458,980
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 624,250,494,016 697,469,181,781 763,786,644,731 887,780,615,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 200,000,000 200,000,000 170,000,000
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 642,402,769,288 704,773,841,356 827,139,959,056
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 562,905,884,019
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 61,144,609,997 54,866,412,493 58,812,803,375 60,470,656,826
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 594,474,924,787 591,326,942,430 600,652,862,572 618,995,149,421
I. Vốn chủ sở hữu 594,474,924,787 591,326,942,430 600,652,862,572 618,995,149,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,059,028,985 37,786,995,218 37,786,995,218 37,856,812,865
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,888,084,579 44,487,016,576 50,445,744,982 64,639,649,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,558,826,852 10,480,116,208 16,438,844,614 34,006,900,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,329,257,727 34,006,900,368 34,006,900,368 30,632,749,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 124,007,413,041 113,532,532,454 116,899,724,190 120,978,288,456
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,074,057,800,885 3,092,974,592,341 3,120,997,476,875 3,547,023,937,274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.