TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,607,535,285,842 |
2,636,803,011,182 |
2,643,874,981,572 |
3,074,436,146,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,658,955,365 |
29,818,153,597 |
63,926,467,135 |
203,929,964,625 |
|
1. Tiền |
23,658,955,365 |
28,498,153,597 |
60,596,351,542 |
134,979,153,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,320,000,000 |
3,330,115,593 |
68,950,811,519 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
35,000,000,000 |
|
140,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
35,000,000,000 |
|
140,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,178,088,987,085 |
1,150,481,077,327 |
1,088,943,731,917 |
1,245,273,159,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
839,211,026,518 |
852,091,976,944 |
821,885,607,375 |
1,057,024,228,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
253,762,317,252 |
251,189,022,431 |
218,837,753,347 |
145,441,113,474 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,098,675,424 |
131,663,110,061 |
131,883,403,304 |
121,420,958,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,983,032,109 |
-84,463,032,109 |
-83,663,032,109 |
-78,613,141,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,294,136,099,496 |
1,363,825,829,987 |
1,440,438,240,882 |
1,581,156,793,806 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,294,136,099,496 |
1,363,825,829,987 |
1,440,438,240,882 |
1,581,156,793,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,651,243,896 |
57,677,950,271 |
50,566,541,638 |
43,936,228,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,255,598,157 |
1,098,758,004 |
1,617,930,282 |
1,342,242,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
110,344,767,469 |
56,274,089,397 |
48,926,980,534 |
42,589,255,423 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,878,270 |
305,102,870 |
21,630,822 |
4,730,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,522,515,043 |
456,171,581,159 |
477,122,495,303 |
472,587,790,530 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
366,912,760,337 |
359,096,358,272 |
344,321,209,519 |
342,081,555,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
362,983,671,027 |
355,217,368,625 |
340,529,171,386 |
332,972,036,126 |
|
- Nguyên giá |
695,082,211,189 |
698,045,174,153 |
690,429,372,911 |
693,031,380,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,098,540,162 |
-342,827,805,528 |
-349,900,201,525 |
-360,059,344,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,592,163,636 |
2,508,545,454 |
2,424,927,273 |
7,348,311,405 |
|
- Nguyên giá |
2,675,781,818 |
2,675,781,818 |
2,675,781,818 |
7,842,448,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,618,182 |
-167,236,364 |
-250,854,545 |
-494,137,079 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,336,925,674 |
1,370,444,193 |
1,367,110,860 |
1,761,207,579 |
|
- Nguyên giá |
1,836,925,674 |
1,876,925,674 |
1,876,925,674 |
2,277,726,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-500,000,000 |
-506,481,481 |
-509,814,814 |
-516,519,206 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
914,207,090 |
969,213,024 |
3,548,170,950 |
4,140,009,483 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
914,207,090 |
969,213,024 |
3,548,170,950 |
4,140,009,483 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,280,942,747 |
64,413,900,498 |
99,417,360,151 |
100,461,506,093 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,878,111,984 |
63,011,069,735 |
63,014,529,388 |
63,099,831,489 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,522,169,237 |
-2,522,169,237 |
-2,522,169,237 |
-1,563,325,396 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
36,270,000,000 |
36,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,409,604,869 |
31,687,109,365 |
29,830,754,683 |
25,899,719,844 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,872,403,239 |
31,149,907,735 |
29,293,553,053 |
25,424,695,861 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
537,201,630 |
537,201,630 |
537,201,630 |
475,023,983 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,074,057,800,885 |
3,092,974,592,341 |
3,120,997,476,875 |
3,547,023,937,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,479,582,876,098 |
2,501,647,649,911 |
2,520,344,614,303 |
2,928,028,787,853 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,855,332,382,082 |
1,804,178,468,130 |
1,756,557,969,572 |
2,040,248,171,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
590,532,836,699 |
667,098,772,323 |
566,312,688,036 |
769,008,109,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
296,123,728,433 |
193,397,352,191 |
295,633,993,256 |
288,944,642,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,515,114,856 |
4,996,689,942 |
6,514,603,347 |
13,590,977,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,952,679,174 |
32,714,561,427 |
33,613,368,282 |
62,496,433,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,147,154,828 |
80,320,089,898 |
39,423,564,997 |
25,895,901,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,421,740 |
37,421,740 |
37,421,740 |
397,421,740 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,956,455,699 |
71,970,890,350 |
62,560,452,296 |
65,386,273,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
619,559,190,930 |
683,353,618,002 |
690,610,343,887 |
752,157,077,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
59,411,459,100 |
58,807,438,632 |
51,727,975,029 |
52,567,875,651 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,096,340,623 |
11,481,633,625 |
10,123,558,702 |
9,803,458,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
624,250,494,016 |
697,469,181,781 |
763,786,644,731 |
887,780,615,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
170,000,000 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
642,402,769,288 |
704,773,841,356 |
827,139,959,056 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
562,905,884,019 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
61,144,609,997 |
54,866,412,493 |
58,812,803,375 |
60,470,656,826 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
594,474,924,787 |
591,326,942,430 |
600,652,862,572 |
618,995,149,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
594,474,924,787 |
591,326,942,430 |
600,652,862,572 |
618,995,149,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,059,028,985 |
37,786,995,218 |
37,786,995,218 |
37,856,812,865 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,888,084,579 |
44,487,016,576 |
50,445,744,982 |
64,639,649,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,558,826,852 |
10,480,116,208 |
16,438,844,614 |
34,006,900,368 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,329,257,727 |
34,006,900,368 |
34,006,900,368 |
30,632,749,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
124,007,413,041 |
113,532,532,454 |
116,899,724,190 |
120,978,288,456 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,074,057,800,885 |
3,092,974,592,341 |
3,120,997,476,875 |
3,547,023,937,274 |
|