TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,814,296,334,375 |
2,064,730,213,757 |
2,106,556,896,405 |
2,244,702,816,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,987,739,117 |
187,460,215,005 |
71,159,136,083 |
35,469,596,125 |
|
1. Tiền |
38,387,739,117 |
127,810,215,005 |
42,109,136,083 |
35,469,596,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,600,000,000 |
59,650,000,000 |
29,050,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,162,802,781,485 |
1,099,557,050,610 |
1,173,539,304,738 |
1,095,336,307,118 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
798,519,629,222 |
857,894,821,955 |
789,474,147,652 |
717,894,424,393 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
183,811,439,451 |
87,347,366,455 |
177,198,513,930 |
241,628,473,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
233,509,624,867 |
213,868,403,297 |
265,186,111,672 |
203,578,599,905 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,037,912,055 |
-59,553,541,097 |
-58,319,468,516 |
-67,765,190,504 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
579,664,773,111 |
747,218,355,630 |
826,063,020,124 |
1,068,505,774,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
579,664,773,111 |
747,218,355,630 |
826,063,020,124 |
1,068,505,774,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,841,040,662 |
30,494,592,512 |
35,795,435,460 |
45,391,138,380 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,205,665,485 |
1,371,887,037 |
1,185,559,107 |
1,168,551,776 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,554,234,984 |
28,156,114,536 |
33,788,310,771 |
44,174,065,527 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,140,193 |
966,590,939 |
821,565,582 |
48,521,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
564,631,575,425 |
573,599,208,611 |
562,855,899,781 |
488,083,392,506 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
137,100,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
137,100,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
479,524,595,157 |
476,195,547,919 |
465,310,727,447 |
387,407,219,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
469,428,619,289 |
469,840,495,969 |
459,399,577,527 |
381,822,799,546 |
|
- Nguyên giá |
743,107,337,441 |
763,259,359,406 |
765,754,785,542 |
680,344,573,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,678,718,152 |
-293,418,863,437 |
-306,355,208,015 |
-298,521,774,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,759,050,194 |
5,018,126,276 |
4,574,224,246 |
4,247,493,943 |
|
- Nguyên giá |
15,839,982,909 |
7,958,699,000 |
7,841,527,273 |
7,841,527,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,080,932,715 |
-2,940,572,724 |
-3,267,303,027 |
-3,594,033,330 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,336,925,674 |
1,336,925,674 |
1,336,925,674 |
1,336,925,674 |
|
- Nguyên giá |
1,836,925,674 |
1,836,925,674 |
1,836,925,674 |
1,836,925,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,012,279,017 |
1,189,631,664 |
1,643,961,853 |
1,198,332,548 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,012,279,017 |
1,189,631,664 |
1,643,961,853 |
1,198,332,548 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,951,125,982 |
64,642,999,178 |
63,346,563,985 |
63,387,343,710 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
57,655,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,222,568,493 |
8,169,441,689 |
6,873,006,496 |
6,956,754,940 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
52,910,000,000 |
57,655,000,000 |
|
57,655,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,451,442,511 |
-2,451,442,511 |
-2,451,442,511 |
-2,494,411,230 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,006,475,269 |
31,563,829,850 |
32,547,446,496 |
36,085,497,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,486,311,788 |
31,026,628,220 |
32,547,446,496 |
36,085,497,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
520,163,481 |
537,201,630 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,378,927,909,800 |
2,638,329,422,368 |
2,669,412,796,186 |
2,732,786,208,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,984,936,927,491 |
2,243,384,807,824 |
2,118,008,522,238 |
2,193,887,729,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,595,685,805,653 |
1,892,070,031,154 |
1,803,110,411,780 |
1,743,289,637,797 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
630,687,803,435 |
787,074,984,327 |
684,762,827,544 |
564,146,061,918 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
323,061,180,397 |
402,363,265,952 |
478,143,796,577 |
458,694,816,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,269,447,457 |
8,645,758,881 |
1,672,698,361 |
4,157,386,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,533,230,980 |
70,425,077,132 |
29,986,740,008 |
44,369,916,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,263,392,456 |
481,299,329 |
93,320,721,470 |
65,925,825,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,869,565 |
31,173,913 |
2,878,460,423 |
31,173,913 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,823,890,889 |
106,698,202,156 |
43,427,919,349 |
44,778,820,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
447,397,669,257 |
441,039,014,873 |
380,441,966,865 |
519,343,879,767 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
75,332,714,464 |
65,226,501,456 |
81,707,239,133 |
30,798,639,063 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,295,606,753 |
10,084,753,135 |
6,768,042,050 |
11,043,116,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
389,251,121,838 |
351,314,776,670 |
314,898,110,458 |
450,598,091,219 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
200,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
215,419,919 |
200,000,000 |
288,947,173,029 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
374,569,928,622 |
324,046,647,611 |
|
388,429,920,465 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
537,201,630 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,465,773,297 |
26,530,927,429 |
25,750,937,429 |
61,968,170,754 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
393,990,982,309 |
394,944,614,544 |
551,404,273,948 |
538,898,479,638 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
393,990,982,309 |
394,944,614,544 |
551,404,273,948 |
538,898,479,638 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,501,118,183 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,399,339,770 |
36,422,830,461 |
36,422,830,461 |
37,007,678,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,811,796,781 |
21,745,614,408 |
24,604,943,128 |
10,218,804,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,168,913,098 |
15,392,666,534 |
2,952,990,129 |
10,218,804,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,642,883,683 |
6,352,947,874 |
21,651,952,999 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
94,398,647,575 |
92,540,971,493 |
94,856,102,177 |
96,151,598,479 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,378,927,909,800 |
2,638,329,422,368 |
2,669,412,796,186 |
2,732,786,208,654 |
|