MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,951,985,175 35,083,494,216 44,362,030,164 31,111,109,455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,951,985,175 35,083,494,216 44,362,030,164 31,111,109,455
4. Giá vốn hàng bán 26,186,762,121 13,097,946,328 24,062,424,151 29,048,760,702
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,765,223,054 21,985,547,888 20,299,606,013 2,062,348,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính -139,132,724,279 1,434,180,410 1,376,807,714 5,272,514,941
7. Chi phí tài chính 47,368,753,996 6,211,268,172 -24,646,247,374 1,742,939,557
- Trong đó: Chi phí lãi vay -3,876,398,191 259,794,131 552,143,911 465,560,394
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,621,627,794 4,138,464,388 7,337,513,428 311,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,344,403,601 1,805,827,183 2,365,360,485 1,480,722,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -157,013,479,414 11,264,168,555 36,619,787,188 4,110,890,574
12. Thu nhập khác 800,574,353
13. Chi phí khác -44,314 5,814,963 367,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 800,618,667 -5,814,963 -367,850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -156,212,860,747 11,264,168,555 36,613,972,225 4,110,522,724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -25,163,001,422 916,753,907 -249,305,150 830,578,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,636,581,290 2,228,544,409 2,263,231,295
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -135,686,440,615 8,118,870,239 34,600,046,080 3,279,944,609
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -135,686,440,615 8,118,870,239 34,600,046,080 3,279,944,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.