1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,469,047,330 |
27,921,365,886 |
56,028,089,836 |
29,065,076,063 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,469,047,330 |
27,921,365,886 |
56,028,089,836 |
29,065,076,063 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,506,624,522 |
13,618,176,874 |
40,403,367,187 |
12,111,333,578 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,962,422,808 |
14,303,189,012 |
15,624,722,649 |
16,953,742,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,014,648,622 |
12,236,077,837 |
379,183,339,509 |
147,957,414,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,502,740 |
1,648,217,509 |
8,864,090,599 |
16,220,251,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,502,740 |
1,648,217,509 |
8,864,090,599 |
4,505,218,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,677,833,239 |
3,444,241,268 |
6,043,764,341 |
4,513,365,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,647,266,979 |
1,872,670,103 |
5,321,595,124 |
4,192,347,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,586,468,472 |
19,574,137,969 |
374,578,612,094 |
139,985,191,984 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,949,135 |
759,804,893 |
2,924,851 |
44,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,949,135 |
-759,804,893 |
-2,924,851 |
-44,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,581,519,337 |
18,814,333,076 |
374,575,687,243 |
139,985,147,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,210,181,393 |
2,174,736,689 |
49,921,905,359 |
32,616,091,123 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,515,512,301 |
1,748,490,905 |
-1,006,892,546 |
-4,587,168,536 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,855,825,643 |
14,891,105,482 |
325,660,674,430 |
111,956,225,083 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,833,098,204 |
11,899,411,796 |
171,612,935,207 |
61,546,255,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,727,439 |
2,991,693,686 |
154,047,739,223 |
50,409,969,930 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|