1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,281,372,499 |
23,423,030,643 |
43,686,589,173 |
22,258,978,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,281,372,499 |
23,423,030,643 |
43,686,589,173 |
22,258,978,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,855,697,886 |
12,070,274,632 |
25,617,790,318 |
13,059,706,659 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,425,674,613 |
11,352,756,011 |
18,068,798,855 |
9,199,271,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,580,786,100 |
4,266,394,839 |
4,158,984,436 |
3,121,424,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
94,615,068 |
87,336,987 |
79,188,698 |
71,198,630 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,615,068 |
87,336,987 |
79,188,698 |
71,198,630 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,918,549,206 |
3,163,981,010 |
6,728,925,075 |
3,342,635,295 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,022,116,843 |
2,067,042,287 |
3,374,024,251 |
-1,402,333,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,971,179,596 |
10,300,790,566 |
12,045,645,267 |
10,309,195,312 |
|
12. Thu nhập khác |
337,636,364 |
|
66,000 |
727,272,726 |
|
13. Chi phí khác |
2,915,564 |
|
|
350,602,606 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
334,720,800 |
|
66,000 |
376,670,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,305,900,396 |
10,300,790,566 |
12,045,711,267 |
10,685,865,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,713,543,395 |
1,654,268,510 |
2,604,228,030 |
6,689,095,867 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
147,636,684 |
-1,329,950,401 |
-908,448,453 |
-4,543,501,226 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,444,720,317 |
9,976,472,457 |
10,349,931,690 |
8,540,270,791 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,441,269,339 |
9,881,396,165 |
10,261,163,721 |
8,336,500,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,450,978 |
95,076,292 |
88,767,969 |
203,770,576 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|