1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,631,849,380 |
76,225,949,837 |
83,950,486,797 |
50,149,473,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,631,849,380 |
76,225,949,837 |
83,950,486,797 |
50,149,473,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,455,013,632 |
34,705,169,398 |
38,190,438,655 |
24,513,376,931 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,176,835,748 |
41,520,780,439 |
45,760,048,142 |
25,636,096,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,779,539 |
11,958,175 |
302,185,573 |
1,031,633,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,605,368 |
110,904,109 |
108,194,393 |
118,587,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,605,368 |
110,904,109 |
108,194,393 |
118,587,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,936,667,181 |
6,634,597,930 |
11,525,004,153 |
5,080,423,903 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,794,536,881 |
1,651,584,799 |
2,736,370,985 |
1,381,722,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,385,805,857 |
33,135,651,776 |
31,692,664,184 |
20,086,996,776 |
|
12. Thu nhập khác |
|
136,363,636 |
190,909,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
241,010,302 |
8,194,225 |
58,481,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-241,010,302 |
128,169,411 |
132,428,091 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,144,795,555 |
33,263,821,187 |
31,825,092,275 |
20,086,996,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,051,531,078 |
7,613,269,986 |
7,133,879,938 |
845,063,016 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,425,630,094 |
-958,866,904 |
-768,861,483 |
3,205,936,340 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,667,634,383 |
26,609,418,105 |
25,460,073,820 |
16,035,997,420 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,667,634,383 |
26,609,418,105 |
25,460,073,820 |
16,035,401,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
595,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|