TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
712,909,079,063 |
434,304,764,966 |
451,281,861,812 |
438,381,957,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,233,350,615 |
49,084,124,850 |
164,337,900,638 |
111,141,214,845 |
|
1. Tiền |
17,820,761,595 |
29,084,124,850 |
48,337,900,638 |
20,937,379,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,412,589,020 |
20,000,000,000 |
116,000,000,000 |
90,203,835,616 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
420,613,005,882 |
155,945,858,200 |
63,204,390,000 |
114,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
688,510,997,969 |
105,267,947,739 |
14,193,494,315 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-379,562,440,169 |
-68,722,089,539 |
-1,389,104,315 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
111,664,448,082 |
119,400,000,000 |
50,400,000,000 |
114,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,612,703,526 |
71,487,208,622 |
53,888,794,276 |
50,202,583,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,897,268,451 |
16,317,490,245 |
10,264,826,765 |
7,630,073,294 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,268,723,273 |
10,898,628,465 |
8,678,052,148 |
6,820,780,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,620,072,845 |
45,444,450,955 |
36,119,276,406 |
36,925,090,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,780,688,926 |
155,879,774,066 |
166,525,788,549 |
161,221,403,940 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,780,688,926 |
155,879,774,066 |
166,525,788,549 |
161,221,403,940 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,669,330,114 |
1,907,799,228 |
3,324,988,349 |
1,416,755,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
250,850,696 |
142,119,260 |
111,507,021 |
72,342,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,247,052,728 |
1,765,679,968 |
2,791,492,178 |
1,171,729,608 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
171,426,690 |
|
421,989,150 |
172,684,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,301,995,436 |
119,563,497,203 |
115,550,417,602 |
114,203,478,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,123,419,000 |
1,123,419,000 |
1,123,419,000 |
906,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,123,419,000 |
1,123,419,000 |
1,123,419,000 |
906,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,124,821,322 |
28,293,612,781 |
27,191,506,287 |
26,498,044,606 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,429,786,111 |
28,264,996,781 |
27,164,939,287 |
26,473,526,606 |
|
- Nguyên giá |
114,906,355,889 |
101,007,247,896 |
101,042,896,044 |
101,137,896,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,476,569,778 |
-72,742,251,115 |
-73,877,956,757 |
-74,664,369,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,695,035,211 |
28,616,000 |
26,567,000 |
24,518,000 |
|
- Nguyên giá |
7,414,636,798 |
156,020,000 |
156,020,000 |
156,020,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,719,601,587 |
-127,404,000 |
-129,453,000 |
-131,502,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,087,907,757 |
25,925,140,915 |
25,762,374,073 |
25,599,607,231 |
|
- Nguyên giá |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,256,921,724 |
-1,419,688,566 |
-1,582,455,408 |
-1,745,222,250 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,860,992,644 |
2,890,947,189 |
2,890,947,189 |
3,044,374,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,860,992,644 |
2,890,947,189 |
2,890,947,189 |
3,044,374,189 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
56,100,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,104,854,713 |
5,230,377,318 |
2,482,171,053 |
2,055,452,554 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,613,079,009 |
2,967,146,023 |
2,482,171,053 |
2,055,452,554 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,491,775,704 |
2,263,231,295 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
793,211,074,499 |
553,868,262,169 |
566,832,279,414 |
552,585,436,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,416,987,292 |
183,340,033,193 |
162,653,439,397 |
145,126,651,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
261,971,367,292 |
171,288,793,193 |
151,965,479,397 |
135,274,971,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,165,277,672 |
5,300,277,792 |
4,346,197,229 |
3,350,781,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,436,557,638 |
60,112,651,878 |
33,623,397,000 |
27,438,672,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
724,549,469 |
1,061,221,412 |
|
345,726,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
639,007,797 |
|
77,000,000 |
58,282,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
610,677,868 |
100,281,504 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,569,487,391 |
13,341,967,345 |
13,114,447,299 |
12,886,927,253 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,897,937,442 |
56,848,078,277 |
58,241,943,470 |
56,839,641,917 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,832,523,358 |
6,254,165,425 |
14,253,909,800 |
6,315,864,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,095,348,657 |
28,270,149,560 |
28,308,584,599 |
28,039,075,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,445,620,000 |
12,051,240,000 |
10,687,960,000 |
9,851,680,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,445,620,000 |
12,051,240,000 |
10,687,960,000 |
9,851,680,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
518,794,087,207 |
370,528,228,976 |
404,178,840,017 |
407,458,784,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
518,794,087,207 |
370,528,228,976 |
404,178,840,017 |
407,458,784,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,348,410,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
268,348,410,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,262,522,498 |
43,346,899,115 |
44,296,334,154 |
44,296,334,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,907,294,353 |
18,588,179,861 |
51,289,355,863 |
54,569,300,472 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-133,109,759,702 |
-15,611,345,293 |
34,199,525,154 |
51,289,355,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
223,017,054,055 |
34,199,525,154 |
17,089,830,709 |
3,279,944,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,277,860,356 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
793,211,074,499 |
553,868,262,169 |
566,832,279,414 |
552,585,436,169 |
|