MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 712,909,079,063 434,304,764,966 451,281,861,812 438,381,957,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,233,350,615 49,084,124,850 164,337,900,638 111,141,214,845
1. Tiền 17,820,761,595 29,084,124,850 48,337,900,638 20,937,379,229
2. Các khoản tương đương tiền 69,412,589,020 20,000,000,000 116,000,000,000 90,203,835,616
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420,613,005,882 155,945,858,200 63,204,390,000 114,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 688,510,997,969 105,267,947,739 14,193,494,315
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -379,562,440,169 -68,722,089,539 -1,389,104,315
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,664,448,082 119,400,000,000 50,400,000,000 114,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,612,703,526 71,487,208,622 53,888,794,276 50,202,583,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,897,268,451 16,317,490,245 10,264,826,765 7,630,073,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,268,723,273 10,898,628,465 8,678,052,148 6,820,780,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,620,072,845 45,444,450,955 36,119,276,406 36,925,090,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173,361,043 -1,173,361,043 -1,173,361,043 -1,173,361,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,780,688,926 155,879,774,066 166,525,788,549 161,221,403,940
1. Hàng tồn kho 126,780,688,926 155,879,774,066 166,525,788,549 161,221,403,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,669,330,114 1,907,799,228 3,324,988,349 1,416,755,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,850,696 142,119,260 111,507,021 72,342,157
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,247,052,728 1,765,679,968 2,791,492,178 1,171,729,608
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 171,426,690 421,989,150 172,684,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,301,995,436 119,563,497,203 115,550,417,602 114,203,478,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,123,419,000 1,123,419,000 1,123,419,000 906,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,123,419,000 1,123,419,000 1,123,419,000 906,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,124,821,322 28,293,612,781 27,191,506,287 26,498,044,606
1. Tài sản cố định hữu hình 36,429,786,111 28,264,996,781 27,164,939,287 26,473,526,606
- Nguyên giá 114,906,355,889 101,007,247,896 101,042,896,044 101,137,896,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,476,569,778 -72,742,251,115 -73,877,956,757 -74,664,369,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,695,035,211 28,616,000 26,567,000 24,518,000
- Nguyên giá 7,414,636,798 156,020,000 156,020,000 156,020,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,719,601,587 -127,404,000 -129,453,000 -131,502,000
III. Bất động sản đầu tư 26,087,907,757 25,925,140,915 25,762,374,073 25,599,607,231
- Nguyên giá 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,256,921,724 -1,419,688,566 -1,582,455,408 -1,745,222,250
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,860,992,644 2,890,947,189 2,890,947,189 3,044,374,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,860,992,644 2,890,947,189 2,890,947,189 3,044,374,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 56,100,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,100,000,000 56,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,104,854,713 5,230,377,318 2,482,171,053 2,055,452,554
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,613,079,009 2,967,146,023 2,482,171,053 2,055,452,554
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,491,775,704 2,263,231,295
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 793,211,074,499 553,868,262,169 566,832,279,414 552,585,436,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,416,987,292 183,340,033,193 162,653,439,397 145,126,651,543
I. Nợ ngắn hạn 261,971,367,292 171,288,793,193 151,965,479,397 135,274,971,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,165,277,672 5,300,277,792 4,346,197,229 3,350,781,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,436,557,638 60,112,651,878 33,623,397,000 27,438,672,719
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 724,549,469 1,061,221,412 345,726,509
4. Phải trả người lao động 639,007,797 77,000,000 58,282,483
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 610,677,868 100,281,504
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,569,487,391 13,341,967,345 13,114,447,299 12,886,927,253
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,897,937,442 56,848,078,277 58,241,943,470 56,839,641,917
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,832,523,358 6,254,165,425 14,253,909,800 6,315,864,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,095,348,657 28,270,149,560 28,308,584,599 28,039,075,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,445,620,000 12,051,240,000 10,687,960,000 9,851,680,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,445,620,000 12,051,240,000 10,687,960,000 9,851,680,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 518,794,087,207 370,528,228,976 404,178,840,017 407,458,784,626
I. Vốn chủ sở hữu 518,794,087,207 370,528,228,976 404,178,840,017 407,458,784,626
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,348,410,000 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 268,348,410,000 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,262,522,498 43,346,899,115 44,296,334,154 44,296,334,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,907,294,353 18,588,179,861 51,289,355,863 54,569,300,472
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -133,109,759,702 -15,611,345,293 34,199,525,154 51,289,355,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 223,017,054,055 34,199,525,154 17,089,830,709 3,279,944,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 109,277,860,356
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 793,211,074,499 553,868,262,169 566,832,279,414 552,585,436,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.