TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,098,338,424,954 |
1,204,502,561,851 |
712,909,079,063 |
434,304,764,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,728,860,376 |
194,213,346,887 |
87,233,350,615 |
49,084,124,850 |
|
1. Tiền |
83,228,860,376 |
192,663,230,991 |
17,820,761,595 |
29,084,124,850 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,550,115,896 |
69,412,589,020 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
745,852,612,365 |
790,743,533,905 |
420,613,005,882 |
155,945,858,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
486,038,612,365 |
700,609,241,055 |
688,510,997,969 |
105,267,947,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-4,565,155,232 |
-379,562,440,169 |
-68,722,089,539 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
259,814,000,000 |
94,699,448,082 |
111,664,448,082 |
119,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,802,896,264 |
78,500,368,993 |
76,612,703,526 |
71,487,208,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,808,921,267 |
40,067,820,554 |
30,897,268,451 |
16,317,490,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,000,708,212 |
11,056,826,110 |
9,268,723,273 |
10,898,628,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,798,953,191 |
29,181,408,735 |
37,620,072,845 |
45,444,450,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,805,686,406 |
-1,805,686,406 |
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,667,345,270 |
140,241,050,912 |
126,780,688,926 |
155,879,774,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,667,345,270 |
140,241,050,912 |
126,780,688,926 |
155,879,774,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,286,710,679 |
804,261,154 |
1,669,330,114 |
1,907,799,228 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
428,251,636 |
364,329,979 |
250,850,696 |
142,119,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
227,404,094 |
439,931,175 |
1,247,052,728 |
1,765,679,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
631,054,949 |
|
171,426,690 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,649,505,489 |
77,487,439,149 |
80,301,995,436 |
119,563,497,203 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,123,419,000 |
1,123,419,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,123,419,000 |
1,123,419,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,257,284,818 |
36,050,658,654 |
42,124,821,322 |
28,293,612,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,332,210,009 |
30,240,603,644 |
36,429,786,111 |
28,264,996,781 |
|
- Nguyên giá |
98,271,259,491 |
108,043,680,232 |
114,906,355,889 |
101,007,247,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,939,049,482 |
-77,803,076,588 |
-78,476,569,778 |
-72,742,251,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,925,074,809 |
5,810,055,010 |
5,695,035,211 |
28,616,000 |
|
- Nguyên giá |
7,414,636,798 |
7,414,636,798 |
7,414,636,798 |
156,020,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,489,561,989 |
-1,604,581,788 |
-1,719,601,587 |
-127,404,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,413,441,441 |
26,250,674,599 |
26,087,907,757 |
25,925,140,915 |
|
- Nguyên giá |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-931,388,040 |
-1,094,154,882 |
-1,256,921,724 |
-1,419,688,566 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,354,896,755 |
2,354,896,755 |
2,860,992,644 |
2,890,947,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,354,896,755 |
2,354,896,755 |
2,860,992,644 |
2,890,947,189 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
56,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
56,100,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,508,813,475 |
11,716,140,141 |
8,104,854,713 |
5,230,377,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,967,625,017 |
2,587,783,147 |
3,613,079,009 |
2,967,146,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,541,188,458 |
9,128,356,994 |
4,491,775,704 |
2,263,231,295 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,162,987,930,443 |
1,281,990,001,000 |
793,211,074,499 |
553,868,262,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
409,836,212,149 |
416,882,057,623 |
274,416,987,292 |
183,340,033,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
402,112,132,149 |
405,696,190,200 |
261,971,367,292 |
171,288,793,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,766,189,179 |
6,029,969,192 |
7,165,277,672 |
5,300,277,792 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,641,847,409 |
123,507,417,086 |
68,436,557,638 |
60,112,651,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,285,247,594 |
37,180,249,149 |
724,549,469 |
1,061,221,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,837,100,489 |
2,304,614,293 |
639,007,797 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
266,456,653 |
1,334,859,580 |
610,677,868 |
100,281,504 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,195,587,728 |
13,381,044,258 |
13,569,487,391 |
13,341,967,345 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,376,773,429 |
59,661,185,498 |
57,897,937,442 |
56,848,078,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
164,578,192,011 |
121,133,163,487 |
73,832,523,358 |
6,254,165,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,164,737,657 |
41,163,687,657 |
39,095,348,657 |
28,270,149,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,724,080,000 |
11,185,867,423 |
12,445,620,000 |
12,051,240,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,724,080,000 |
11,185,867,423 |
12,445,620,000 |
12,051,240,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
753,151,718,294 |
865,107,943,377 |
518,794,087,207 |
370,528,228,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
753,151,718,294 |
865,107,943,377 |
518,794,087,207 |
370,528,228,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,658,303,667 |
51,658,303,667 |
51,262,522,498 |
43,346,899,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
225,822,054,055 |
287,368,309,208 |
89,907,294,353 |
18,588,179,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
190,713,353,063 |
61,546,255,153 |
-133,109,759,702 |
-15,611,345,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,108,700,992 |
225,822,054,055 |
223,017,054,055 |
34,199,525,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
207,324,950,572 |
257,734,920,502 |
109,277,860,356 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,162,987,930,443 |
1,281,990,001,000 |
793,211,074,499 |
553,868,262,169 |
|