MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,098,338,424,954 1,204,502,561,851 712,909,079,063 434,304,764,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,728,860,376 194,213,346,887 87,233,350,615 49,084,124,850
1. Tiền 83,228,860,376 192,663,230,991 17,820,761,595 29,084,124,850
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,550,115,896 69,412,589,020 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 745,852,612,365 790,743,533,905 420,613,005,882 155,945,858,200
1. Chứng khoán kinh doanh 486,038,612,365 700,609,241,055 688,510,997,969 105,267,947,739
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,565,155,232 -379,562,440,169 -68,722,089,539
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 259,814,000,000 94,699,448,082 111,664,448,082 119,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,802,896,264 78,500,368,993 76,612,703,526 71,487,208,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,808,921,267 40,067,820,554 30,897,268,451 16,317,490,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,000,708,212 11,056,826,110 9,268,723,273 10,898,628,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,798,953,191 29,181,408,735 37,620,072,845 45,444,450,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,805,686,406 -1,805,686,406 -1,173,361,043 -1,173,361,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,667,345,270 140,241,050,912 126,780,688,926 155,879,774,066
1. Hàng tồn kho 122,667,345,270 140,241,050,912 126,780,688,926 155,879,774,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,286,710,679 804,261,154 1,669,330,114 1,907,799,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 428,251,636 364,329,979 250,850,696 142,119,260
2. Thuế GTGT được khấu trừ 227,404,094 439,931,175 1,247,052,728 1,765,679,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 631,054,949 171,426,690
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,649,505,489 77,487,439,149 80,301,995,436 119,563,497,203
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,115,069,000 1,115,069,000 1,123,419,000 1,123,419,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,115,069,000 1,115,069,000 1,123,419,000 1,123,419,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,257,284,818 36,050,658,654 42,124,821,322 28,293,612,781
1. Tài sản cố định hữu hình 21,332,210,009 30,240,603,644 36,429,786,111 28,264,996,781
- Nguyên giá 98,271,259,491 108,043,680,232 114,906,355,889 101,007,247,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,939,049,482 -77,803,076,588 -78,476,569,778 -72,742,251,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,925,074,809 5,810,055,010 5,695,035,211 28,616,000
- Nguyên giá 7,414,636,798 7,414,636,798 7,414,636,798 156,020,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,489,561,989 -1,604,581,788 -1,719,601,587 -127,404,000
III. Bất động sản đầu tư 26,413,441,441 26,250,674,599 26,087,907,757 25,925,140,915
- Nguyên giá 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -931,388,040 -1,094,154,882 -1,256,921,724 -1,419,688,566
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,354,896,755 2,354,896,755 2,860,992,644 2,890,947,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,354,896,755 2,354,896,755 2,860,992,644 2,890,947,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 56,100,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,508,813,475 11,716,140,141 8,104,854,713 5,230,377,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,967,625,017 2,587,783,147 3,613,079,009 2,967,146,023
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,541,188,458 9,128,356,994 4,491,775,704 2,263,231,295
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,162,987,930,443 1,281,990,001,000 793,211,074,499 553,868,262,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 409,836,212,149 416,882,057,623 274,416,987,292 183,340,033,193
I. Nợ ngắn hạn 402,112,132,149 405,696,190,200 261,971,367,292 171,288,793,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,766,189,179 6,029,969,192 7,165,277,672 5,300,277,792
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,641,847,409 123,507,417,086 68,436,557,638 60,112,651,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,285,247,594 37,180,249,149 724,549,469 1,061,221,412
4. Phải trả người lao động 2,837,100,489 2,304,614,293 639,007,797
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 266,456,653 1,334,859,580 610,677,868 100,281,504
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,195,587,728 13,381,044,258 13,569,487,391 13,341,967,345
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,376,773,429 59,661,185,498 57,897,937,442 56,848,078,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164,578,192,011 121,133,163,487 73,832,523,358 6,254,165,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,164,737,657 41,163,687,657 39,095,348,657 28,270,149,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,724,080,000 11,185,867,423 12,445,620,000 12,051,240,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,724,080,000 11,185,867,423 12,445,620,000 12,051,240,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 753,151,718,294 865,107,943,377 518,794,087,207 370,528,228,976
I. Vốn chủ sở hữu 753,151,718,294 865,107,943,377 518,794,087,207 370,528,228,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,348,410,000 268,348,410,000 268,348,410,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 268,348,410,000 268,348,410,000 268,348,410,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,658,303,667 51,658,303,667 51,262,522,498 43,346,899,115
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,822,054,055 287,368,309,208 89,907,294,353 18,588,179,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 190,713,353,063 61,546,255,153 -133,109,759,702 -15,611,345,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,108,700,992 225,822,054,055 223,017,054,055 34,199,525,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 207,324,950,572 257,734,920,502 109,277,860,356
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,162,987,930,443 1,281,990,001,000 793,211,074,499 553,868,262,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.