TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
538,524,253,547 |
668,678,787,851 |
1,098,338,424,954 |
1,204,502,561,851 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,640,875,323 |
28,134,768,283 |
84,728,860,376 |
194,213,346,887 |
|
1. Tiền |
121,320,875,323 |
26,634,768,283 |
83,228,860,376 |
192,663,230,991 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,320,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,550,115,896 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
273,439,890,410 |
482,369,760,986 |
745,852,612,365 |
790,743,533,905 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
160,308,760,986 |
486,038,612,365 |
700,609,241,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,565,155,232 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
273,439,890,410 |
322,061,000,000 |
259,814,000,000 |
94,699,448,082 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,504,595,819 |
47,621,987,067 |
143,802,896,264 |
78,500,368,993 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,352,844,104 |
24,905,798,653 |
118,808,921,267 |
40,067,820,554 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,990,268,436 |
8,839,446,056 |
8,000,708,212 |
11,056,826,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,967,169,685 |
15,682,428,764 |
18,798,953,191 |
29,181,408,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,805,686,406 |
-1,805,686,406 |
-1,805,686,406 |
-1,805,686,406 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,769,480,165 |
108,570,584,786 |
122,667,345,270 |
140,241,050,912 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,769,480,165 |
108,570,584,786 |
122,667,345,270 |
140,241,050,912 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,411,830 |
1,981,686,729 |
1,286,710,679 |
804,261,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,502,630 |
363,745,359 |
428,251,636 |
364,329,979 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,909,200 |
1,617,941,370 |
227,404,094 |
439,931,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
631,054,949 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,363,207,150 |
60,997,819,442 |
64,649,505,489 |
77,487,439,149 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,021,347,490 |
24,321,509,345 |
27,257,284,818 |
36,050,658,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,866,233,083 |
18,281,414,737 |
21,332,210,009 |
30,240,603,644 |
|
- Nguyên giá |
85,725,423,126 |
94,685,586,763 |
98,271,259,491 |
108,043,680,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,859,190,043 |
-76,404,172,026 |
-76,939,049,482 |
-77,803,076,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,155,114,407 |
6,040,094,608 |
5,925,074,809 |
5,810,055,010 |
|
- Nguyên giá |
7,414,636,798 |
7,414,636,798 |
7,414,636,798 |
7,414,636,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,259,522,391 |
-1,374,542,190 |
-1,489,561,989 |
-1,604,581,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,738,975,125 |
26,576,208,283 |
26,413,441,441 |
26,250,674,599 |
|
- Nguyên giá |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-605,854,356 |
-768,621,198 |
-931,388,040 |
-1,094,154,882 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,394,878,646 |
3,262,802,185 |
2,354,896,755 |
2,354,896,755 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,394,878,646 |
3,262,802,185 |
2,354,896,755 |
2,354,896,755 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,092,936,889 |
5,722,230,629 |
7,508,813,475 |
11,716,140,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
810,150,072 |
2,187,934,717 |
2,967,625,017 |
2,587,783,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,282,786,817 |
3,534,295,912 |
4,541,188,458 |
9,128,356,994 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
592,887,460,697 |
729,676,607,293 |
1,162,987,930,443 |
1,281,990,001,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,606,213,687 |
287,504,254,801 |
409,836,212,149 |
416,882,057,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,506,213,687 |
280,708,854,801 |
402,112,132,149 |
405,696,190,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,826,830,003 |
4,165,342,188 |
8,766,189,179 |
6,029,969,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,049,248,450 |
53,802,922,864 |
60,641,847,409 |
123,507,417,086 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,010,694,045 |
6,099,684,620 |
48,285,247,594 |
37,180,249,149 |
|
4. Phải trả người lao động |
410,985,239 |
351,275,327 |
2,837,100,489 |
2,304,614,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
564,489,941 |
266,456,653 |
1,334,859,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,422,648,659 |
11,423,107,774 |
11,195,587,728 |
13,381,044,258 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,270,528,262 |
59,917,061,730 |
61,376,773,429 |
59,661,185,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,100,000,000 |
113,932,951,328 |
164,578,192,011 |
121,133,163,487 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,415,279,029 |
30,452,019,029 |
44,164,737,657 |
41,163,687,657 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,100,000,000 |
6,795,400,000 |
7,724,080,000 |
11,185,867,423 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,100,000,000 |
6,795,400,000 |
7,724,080,000 |
11,185,867,423 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
427,281,247,010 |
442,172,352,492 |
753,151,718,294 |
865,107,943,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
427,281,247,010 |
442,172,352,492 |
753,151,718,294 |
865,107,943,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
243,955,670,000 |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
243,955,670,000 |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
268,348,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,486,876,536 |
38,424,290,118 |
51,658,303,667 |
51,658,303,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,486,272,615 |
77,396,610,434 |
225,822,054,055 |
287,368,309,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,169,598,419 |
42,287,909,442 |
190,713,353,063 |
61,546,255,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,316,674,196 |
35,108,700,992 |
35,108,700,992 |
225,822,054,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,354,427,859 |
58,005,041,940 |
207,324,950,572 |
257,734,920,502 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
592,887,460,697 |
729,676,607,293 |
1,162,987,930,443 |
1,281,990,001,000 |
|