TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
413,182,206,127 |
439,976,033,830 |
457,766,348,853 |
501,460,055,477 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,111,872,045 |
23,689,654,680 |
96,779,627,586 |
162,004,207,990 |
|
1. Tiền |
15,111,872,045 |
8,689,654,680 |
11,129,627,586 |
13,801,207,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
85,650,000,000 |
148,203,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
268,855,000,000 |
275,015,000,000 |
208,660,000,000 |
194,857,890,410 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
268,855,000,000 |
275,015,000,000 |
208,660,000,000 |
194,857,890,410 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,986,105,179 |
29,495,027,318 |
40,754,455,563 |
25,785,145,591 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,605,501,788 |
10,438,555,543 |
22,028,828,553 |
8,993,732,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,098,272,855 |
5,957,495,770 |
4,552,221,109 |
3,615,022,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,026,319,334 |
17,842,964,803 |
19,107,092,307 |
14,982,077,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,743,988,798 |
-4,743,988,798 |
-4,933,686,406 |
-1,805,686,406 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,483,174,423 |
111,500,969,819 |
111,359,944,365 |
118,639,133,671 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,483,174,423 |
111,500,969,819 |
111,359,944,365 |
118,639,133,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
746,054,480 |
275,382,013 |
212,321,339 |
173,677,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
700,811,318 |
235,472,813 |
172,412,139 |
133,768,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,909,200 |
39,909,200 |
39,909,200 |
39,909,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,333,962 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,410,729,190 |
52,878,831,566 |
53,368,454,364 |
57,307,957,511 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,235,142,773 |
12,749,314,820 |
12,359,823,291 |
16,562,760,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,592,048,487 |
11,126,786,530 |
10,757,860,997 |
10,306,482,040 |
|
- Nguyên giá |
91,172,468,485 |
91,205,773,031 |
91,325,773,031 |
85,725,423,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,580,419,998 |
-80,078,986,501 |
-80,567,912,034 |
-75,418,941,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,643,094,286 |
1,622,528,290 |
1,601,962,294 |
6,256,278,628 |
|
- Nguyên giá |
2,694,418,201 |
2,694,418,201 |
2,694,418,201 |
7,400,781,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,051,323,915 |
-1,071,889,911 |
-1,092,455,907 |
-1,144,502,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,344,829,481 |
27,227,275,651 |
27,064,508,809 |
26,901,741,967 |
|
- Nguyên giá |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-117,553,830 |
-280,320,672 |
-443,087,514 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,867,281,309 |
2,807,505,852 |
2,997,446,615 |
3,095,191,615 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,867,281,309 |
2,807,505,852 |
2,997,446,615 |
3,095,191,615 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,848,406,627 |
8,979,666,243 |
9,831,606,649 |
9,633,194,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
832,007,589 |
5,633,316,804 |
5,576,808,757 |
834,895,143 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,016,399,038 |
3,346,349,439 |
4,254,797,892 |
8,798,299,118 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
464,592,935,317 |
492,854,865,396 |
511,134,803,217 |
558,768,012,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,660,233,814 |
152,954,674,549 |
164,436,794,636 |
203,523,953,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,910,233,814 |
150,204,674,549 |
162,786,794,636 |
202,148,953,129 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,017,668,472 |
5,401,909,552 |
5,671,959,665 |
4,482,660,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,908,448,079 |
35,942,617,441 |
47,980,228,344 |
82,004,679,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,108,095,456 |
4,239,837,096 |
3,196,291,778 |
9,922,207,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
490,326,255 |
347,978,934 |
961,895,480 |
1,404,460,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,407,869,131 |
9,190,167,267 |
9,464,621,675 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,678,931,347 |
62,686,782,690 |
62,268,503,841 |
61,897,083,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
550,000,000 |
275,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,156,764,205 |
31,902,679,705 |
32,417,748,261 |
31,873,240,537 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
1,650,000,000 |
1,375,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
1,650,000,000 |
1,375,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,932,701,503 |
339,900,190,847 |
346,698,008,581 |
355,244,059,859 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,932,701,503 |
339,900,190,847 |
346,698,008,581 |
355,244,059,859 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,819,300,000 |
243,955,670,000 |
243,955,670,000 |
243,955,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,819,300,000 |
243,955,670,000 |
243,955,670,000 |
243,955,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,707,119,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,957,216,154 |
34,957,216,154 |
38,486,234,260 |
38,486,876,536 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,277,797,409 |
58,827,046,969 |
62,030,174,477 |
70,371,812,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,156,604,289 |
24,604,667,309 |
28,232,144,849 |
8,336,500,215 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,121,193,120 |
34,222,379,660 |
33,798,029,628 |
62,035,312,688 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,173,268,940 |
2,162,257,724 |
2,227,929,844 |
2,431,700,420 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
464,592,935,317 |
492,854,865,396 |
511,134,803,217 |
558,768,012,988 |
|