MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 418,454,516,364 409,905,278,319 413,182,206,127 439,976,033,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,386,457,908 9,034,440,736 15,111,872,045 23,689,654,680
1. Tiền 20,386,457,908 9,034,440,736 15,111,872,045 8,689,654,680
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 259,438,000,000 264,738,000,000 268,855,000,000 275,015,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 259,438,000,000 264,738,000,000 268,855,000,000 275,015,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,388,146,118 26,339,953,880 19,986,105,179 29,495,027,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,240,704,625 15,689,085,228 9,605,501,788 10,438,555,543
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,106,407,500 2,297,249,000 4,098,272,855 5,957,495,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,658,557,718 13,097,608,450 11,026,319,334 17,842,964,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,617,523,725 -4,743,988,798 -4,743,988,798 -4,743,988,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,786,624,782 109,595,428,100 108,483,174,423 111,500,969,819
1. Hàng tồn kho 117,786,624,782 109,595,428,100 108,483,174,423 111,500,969,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 455,287,556 197,455,603 746,054,480 275,382,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,326,424 157,546,403 700,811,318 235,472,813
2. Thuế GTGT được khấu trừ 256,572,322 39,909,200 39,909,200 39,909,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,388,810 5,333,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,569,310,469 47,291,270,004 51,410,729,190 52,878,831,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,115,069,000 1,115,069,000 1,115,069,000 1,115,069,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,115,069,000 1,115,069,000 1,115,069,000 1,115,069,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,300,571,634 13,691,538,803 13,235,142,773 12,749,314,820
1. Tài sản cố định hữu hình 12,616,345,356 12,027,878,521 11,592,048,487 11,126,786,530
- Nguyên giá 94,203,924,118 94,203,924,118 91,172,468,485 91,205,773,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,587,578,762 -82,176,045,597 -79,580,419,998 -80,078,986,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,684,226,278 1,663,660,282 1,643,094,286 1,622,528,290
- Nguyên giá 2,694,418,201 2,694,418,201 2,694,418,201 2,694,418,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,010,191,923 -1,030,757,919 -1,051,323,915 -1,071,889,911
III. Bất động sản đầu tư 25,254,229,481 27,344,829,481 27,227,275,651
- Nguyên giá 25,254,229,481 27,344,829,481 27,344,829,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,553,830
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,792,579,320 2,052,908,672 6,867,281,309 2,807,505,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,792,579,320 2,052,908,672 6,867,281,309 2,807,505,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,361,090,515 5,177,524,048 2,848,406,627 8,979,666,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,117,387,247 3,013,488,326 832,007,589 5,633,316,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,243,703,268 2,164,035,722 2,016,399,038 3,346,349,439
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 464,023,826,833 457,196,548,323 464,592,935,317 492,854,865,396
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,139,825,452 67,083,986,276 134,660,233,814 152,954,674,549
I. Nợ ngắn hạn 77,289,825,452 63,508,986,276 131,910,233,814 150,204,674,549
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,961,428,753 5,996,579,655 4,017,668,472 5,401,909,552
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,388,745,641 24,188,831,357 24,908,448,079 35,942,617,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,506,374,285 2,869,998,479 5,108,095,456 4,239,837,096
4. Phải trả người lao động 784,101,712 536,909,835 490,326,255 347,978,934
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,407,869,131
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,590,923,649 894,175,438 62,678,931,347 62,686,782,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,539,209,900 550,000,000 275,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,519,041,512 29,022,491,512 34,156,764,205 31,902,679,705
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,850,000,000 3,575,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,850,000,000 3,575,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 382,884,001,381 390,112,562,047 329,932,701,503 339,900,190,847
I. Vốn chủ sở hữu 382,884,001,381 390,112,562,047 329,932,701,503 339,900,190,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 184,819,300,000 184,819,300,000 184,819,300,000 243,955,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 184,819,300,000 184,819,300,000 184,819,300,000 243,955,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,707,119,000 15,707,119,000 15,707,119,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,917,433,339 34,904,172,400 34,957,216,154 34,957,216,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,302,733,398 152,514,152,685 92,277,797,409 58,827,046,969
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,847,637,134 7,715,334,950 15,156,604,289 24,604,667,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,455,096,264 144,798,817,735 77,121,193,120 34,222,379,660
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,139,415,644 2,169,817,962 2,173,268,940 2,162,257,724
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 464,023,826,833 457,196,548,323 464,592,935,317 492,854,865,396
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.