TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
418,454,516,364 |
409,905,278,319 |
413,182,206,127 |
439,976,033,830 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,386,457,908 |
9,034,440,736 |
15,111,872,045 |
23,689,654,680 |
|
1. Tiền |
20,386,457,908 |
9,034,440,736 |
15,111,872,045 |
8,689,654,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
259,438,000,000 |
264,738,000,000 |
268,855,000,000 |
275,015,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
259,438,000,000 |
264,738,000,000 |
268,855,000,000 |
275,015,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,388,146,118 |
26,339,953,880 |
19,986,105,179 |
29,495,027,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,240,704,625 |
15,689,085,228 |
9,605,501,788 |
10,438,555,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,106,407,500 |
2,297,249,000 |
4,098,272,855 |
5,957,495,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,658,557,718 |
13,097,608,450 |
11,026,319,334 |
17,842,964,803 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,617,523,725 |
-4,743,988,798 |
-4,743,988,798 |
-4,743,988,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,786,624,782 |
109,595,428,100 |
108,483,174,423 |
111,500,969,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,786,624,782 |
109,595,428,100 |
108,483,174,423 |
111,500,969,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
455,287,556 |
197,455,603 |
746,054,480 |
275,382,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,326,424 |
157,546,403 |
700,811,318 |
235,472,813 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
256,572,322 |
39,909,200 |
39,909,200 |
39,909,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,388,810 |
|
5,333,962 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,569,310,469 |
47,291,270,004 |
51,410,729,190 |
52,878,831,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
1,115,069,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,300,571,634 |
13,691,538,803 |
13,235,142,773 |
12,749,314,820 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,616,345,356 |
12,027,878,521 |
11,592,048,487 |
11,126,786,530 |
|
- Nguyên giá |
94,203,924,118 |
94,203,924,118 |
91,172,468,485 |
91,205,773,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,587,578,762 |
-82,176,045,597 |
-79,580,419,998 |
-80,078,986,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,684,226,278 |
1,663,660,282 |
1,643,094,286 |
1,622,528,290 |
|
- Nguyên giá |
2,694,418,201 |
2,694,418,201 |
2,694,418,201 |
2,694,418,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,010,191,923 |
-1,030,757,919 |
-1,051,323,915 |
-1,071,889,911 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
25,254,229,481 |
27,344,829,481 |
27,227,275,651 |
|
- Nguyên giá |
|
25,254,229,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-117,553,830 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,792,579,320 |
2,052,908,672 |
6,867,281,309 |
2,807,505,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,792,579,320 |
2,052,908,672 |
6,867,281,309 |
2,807,505,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,361,090,515 |
5,177,524,048 |
2,848,406,627 |
8,979,666,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,117,387,247 |
3,013,488,326 |
832,007,589 |
5,633,316,804 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,243,703,268 |
2,164,035,722 |
2,016,399,038 |
3,346,349,439 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
464,023,826,833 |
457,196,548,323 |
464,592,935,317 |
492,854,865,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,139,825,452 |
67,083,986,276 |
134,660,233,814 |
152,954,674,549 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,289,825,452 |
63,508,986,276 |
131,910,233,814 |
150,204,674,549 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,961,428,753 |
5,996,579,655 |
4,017,668,472 |
5,401,909,552 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,388,745,641 |
24,188,831,357 |
24,908,448,079 |
35,942,617,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,506,374,285 |
2,869,998,479 |
5,108,095,456 |
4,239,837,096 |
|
4. Phải trả người lao động |
784,101,712 |
536,909,835 |
490,326,255 |
347,978,934 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
9,407,869,131 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,590,923,649 |
894,175,438 |
62,678,931,347 |
62,686,782,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,539,209,900 |
|
550,000,000 |
275,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,519,041,512 |
29,022,491,512 |
34,156,764,205 |
31,902,679,705 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,850,000,000 |
3,575,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,850,000,000 |
3,575,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
382,884,001,381 |
390,112,562,047 |
329,932,701,503 |
339,900,190,847 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
382,884,001,381 |
390,112,562,047 |
329,932,701,503 |
339,900,190,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,819,300,000 |
184,819,300,000 |
184,819,300,000 |
243,955,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,819,300,000 |
184,819,300,000 |
184,819,300,000 |
243,955,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,707,119,000 |
15,707,119,000 |
15,707,119,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,917,433,339 |
34,904,172,400 |
34,957,216,154 |
34,957,216,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,302,733,398 |
152,514,152,685 |
92,277,797,409 |
58,827,046,969 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,847,637,134 |
7,715,334,950 |
15,156,604,289 |
24,604,667,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,455,096,264 |
144,798,817,735 |
77,121,193,120 |
34,222,379,660 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,139,415,644 |
2,169,817,962 |
2,173,268,940 |
2,162,257,724 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
464,023,826,833 |
457,196,548,323 |
464,592,935,317 |
492,854,865,396 |
|