TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
282,037,124,929 |
397,879,838,098 |
392,855,618,484 |
395,499,966,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,319,456,443 |
45,649,298,806 |
23,912,329,796 |
15,857,669,575 |
|
1. Tiền |
25,319,456,443 |
45,649,298,806 |
23,912,329,796 |
15,857,669,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
110,000,000,000 |
151,000,000,000 |
182,282,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
110,000,000,000 |
151,000,000,000 |
182,282,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,200,309,375 |
23,509,246,647 |
20,791,167,371 |
19,864,655,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,136,533,740 |
22,307,277,073 |
19,693,929,925 |
17,884,680,223 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
754,183,684 |
780,461,675 |
806,736,402 |
1,399,371,552 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
309,591,951 |
421,507,899 |
290,501,044 |
580,603,900 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,477,449,911 |
218,681,383,445 |
197,112,212,117 |
177,455,732,464 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,477,449,911 |
218,681,383,445 |
197,112,212,117 |
177,455,732,464 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,909,200 |
39,909,200 |
39,909,200 |
39,909,200 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,909,200 |
39,909,200 |
39,909,200 |
39,909,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,342,890,603 |
30,337,529,772 |
30,950,606,938 |
62,047,345,813 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
209,069,000 |
209,069,000 |
209,069,000 |
209,069,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,069,000 |
209,069,000 |
209,069,000 |
209,069,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,503,943,767 |
18,185,373,601 |
17,415,534,998 |
16,687,303,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,863,785,767 |
16,579,304,601 |
15,843,554,749 |
15,149,412,185 |
|
- Nguyên giá |
89,371,645,668 |
98,621,866,871 |
96,102,845,807 |
94,203,924,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,507,859,901 |
-82,042,562,270 |
-80,259,291,058 |
-79,054,511,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,640,158,000 |
1,606,069,000 |
1,571,980,249 |
1,537,891,498 |
|
- Nguyên giá |
2,506,913,401 |
2,506,913,401 |
2,506,913,401 |
2,506,913,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-866,755,401 |
-900,844,401 |
-934,933,152 |
-969,021,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,930,722,766 |
130,592,472 |
599,062,472 |
1,103,909,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,930,722,766 |
130,592,472 |
599,062,472 |
1,103,909,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,699,155,070 |
11,812,494,699 |
12,726,940,468 |
14,047,063,138 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,273,524,976 |
3,229,380,168 |
3,184,959,033 |
3,736,220,220 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,425,630,094 |
8,583,114,531 |
9,541,981,435 |
10,310,842,918 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
300,380,015,532 |
428,217,367,870 |
423,806,225,422 |
457,547,312,727 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,027,364,562 |
162,162,256,006 |
131,141,695,453 |
137,456,740,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,027,364,562 |
156,662,256,006 |
125,916,695,453 |
132,506,740,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,740,639,077 |
4,737,858,952 |
5,736,156,886 |
7,234,072,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,117,419,035 |
119,324,660,466 |
87,608,795,121 |
105,388,352,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,316,286,715 |
7,355,251,351 |
8,165,431,415 |
1,591,833,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
81,103,336 |
579,492,722 |
571,099,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,203,381,265 |
9,182,295,994 |
8,277,011,402 |
2,290,742,832 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,343,814,563 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,305,823,907 |
15,981,085,907 |
15,549,807,907 |
15,430,639,203 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,500,000,000 |
5,225,000,000 |
4,950,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
5,500,000,000 |
5,225,000,000 |
4,950,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,352,650,970 |
266,055,111,864 |
292,664,529,969 |
320,090,572,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,352,650,970 |
266,055,111,864 |
292,664,529,969 |
320,090,572,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,670,840,000 |
149,991,800,000 |
149,991,800,000 |
151,991,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,670,840,000 |
149,991,800,000 |
149,991,800,000 |
151,991,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
973,477,000 |
15,707,119,000 |
15,707,119,000 |
15,707,119,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,899,297,283 |
17,899,297,283 |
17,899,297,283 |
26,920,671,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,811,036,687 |
82,458,895,581 |
109,068,313,686 |
125,472,982,220 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,240,331,122 |
44,550,930,076 |
64,517,383,610 |
80,922,052,144 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,570,705,565 |
37,907,965,505 |
44,550,930,076 |
44,550,930,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
300,380,015,532 |
428,217,367,870 |
423,806,225,422 |
457,547,312,727 |
|