MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 282,037,124,929 397,879,838,098 392,855,618,484 395,499,966,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,319,456,443 45,649,298,806 23,912,329,796 15,857,669,575
1. Tiền 25,319,456,443 45,649,298,806 23,912,329,796 15,857,669,575
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,000,000,000 151,000,000,000 182,282,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,000,000,000 151,000,000,000 182,282,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,200,309,375 23,509,246,647 20,791,167,371 19,864,655,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,136,533,740 22,307,277,073 19,693,929,925 17,884,680,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 754,183,684 780,461,675 806,736,402 1,399,371,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 309,591,951 421,507,899 290,501,044 580,603,900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,477,449,911 218,681,383,445 197,112,212,117 177,455,732,464
1. Hàng tồn kho 230,477,449,911 218,681,383,445 197,112,212,117 177,455,732,464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,909,200 39,909,200 39,909,200 39,909,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,909,200 39,909,200 39,909,200 39,909,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,342,890,603 30,337,529,772 30,950,606,938 62,047,345,813
I. Các khoản phải thu dài hạn 209,069,000 209,069,000 209,069,000 209,069,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 209,069,000 209,069,000 209,069,000 209,069,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,503,943,767 18,185,373,601 17,415,534,998 16,687,303,683
1. Tài sản cố định hữu hình 7,863,785,767 16,579,304,601 15,843,554,749 15,149,412,185
- Nguyên giá 89,371,645,668 98,621,866,871 96,102,845,807 94,203,924,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,507,859,901 -82,042,562,270 -80,259,291,058 -79,054,511,933
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,640,158,000 1,606,069,000 1,571,980,249 1,537,891,498
- Nguyên giá 2,506,913,401 2,506,913,401 2,506,913,401 2,506,913,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -866,755,401 -900,844,401 -934,933,152 -969,021,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,930,722,766 130,592,472 599,062,472 1,103,909,992
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,930,722,766 130,592,472 599,062,472 1,103,909,992
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,699,155,070 11,812,494,699 12,726,940,468 14,047,063,138
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,273,524,976 3,229,380,168 3,184,959,033 3,736,220,220
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,425,630,094 8,583,114,531 9,541,981,435 10,310,842,918
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 300,380,015,532 428,217,367,870 423,806,225,422 457,547,312,727
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 149,027,364,562 162,162,256,006 131,141,695,453 137,456,740,234
I. Nợ ngắn hạn 149,027,364,562 156,662,256,006 125,916,695,453 132,506,740,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,740,639,077 4,737,858,952 5,736,156,886 7,234,072,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,117,419,035 119,324,660,466 87,608,795,121 105,388,352,211
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,316,286,715 7,355,251,351 8,165,431,415 1,591,833,875
4. Phải trả người lao động 81,103,336 579,492,722 571,099,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,203,381,265 9,182,295,994 8,277,011,402 2,290,742,832
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,343,814,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,305,823,907 15,981,085,907 15,549,807,907 15,430,639,203
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,500,000,000 5,225,000,000 4,950,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,500,000,000 5,225,000,000 4,950,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,352,650,970 266,055,111,864 292,664,529,969 320,090,572,493
I. Vốn chủ sở hữu 151,352,650,970 266,055,111,864 292,664,529,969 320,090,572,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,670,840,000 149,991,800,000 149,991,800,000 151,991,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,670,840,000 149,991,800,000 149,991,800,000 151,991,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 973,477,000 15,707,119,000 15,707,119,000 15,707,119,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,899,297,283 17,899,297,283 17,899,297,283 26,920,671,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,811,036,687 82,458,895,581 109,068,313,686 125,472,982,220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,240,331,122 44,550,930,076 64,517,383,610 80,922,052,144
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,570,705,565 37,907,965,505 44,550,930,076 44,550,930,076
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 300,380,015,532 428,217,367,870 423,806,225,422 457,547,312,727
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.