MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 331,161,122,195 283,107,268,234 282,037,124,929 397,879,838,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,369,304,768 12,008,372,518 25,319,456,443 45,649,298,806
1. Tiền 3,369,304,768 12,008,372,518 25,319,456,443 45,649,298,806
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,321,537,657 38,548,175,067 26,200,309,375 23,509,246,647
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,856,238,448 37,606,675,850 25,136,533,740 22,307,277,073
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,627,131,905 859,928,796 754,183,684 780,461,675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 838,167,304 81,570,421 309,591,951 421,507,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 295,281,968,209 232,510,811,449 230,477,449,911 218,681,383,445
1. Hàng tồn kho 295,281,968,209 232,510,811,449 230,477,449,911 218,681,383,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,311,561 39,909,200 39,909,200 39,909,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,311,561 39,909,200 39,909,200 39,909,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,976,557,105 16,277,045,050 18,342,890,603 30,337,529,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 209,069,000 209,069,000 209,069,000 209,069,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 209,069,000 209,069,000 209,069,000 209,069,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,226,421,365 9,789,564,402 9,503,943,767 18,185,373,601
1. Tài sản cố định hữu hình 8,518,085,365 8,115,317,402 7,863,785,767 16,579,304,601
- Nguyên giá 89,007,554,151 89,116,236,199 89,371,645,668 98,621,866,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,489,468,786 -81,000,918,797 -81,507,859,901 -82,042,562,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,708,336,000 1,674,247,000 1,640,158,000 1,606,069,000
- Nguyên giá 2,506,913,401 2,506,913,401 2,506,913,401 2,506,913,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -798,577,401 -832,666,401 -866,755,401 -900,844,401
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 447,986,412 1,358,925,898 1,930,722,766 130,592,472
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 447,986,412 1,358,925,898 1,930,722,766 130,592,472
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,093,080,328 4,919,485,750 6,699,155,070 11,812,494,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,547,443,478 2,989,614,764 3,273,524,976 3,229,380,168
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,545,636,850 1,929,870,986 3,425,630,094 8,583,114,531
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 349,137,679,300 299,384,313,284 300,380,015,532 428,217,367,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 217,033,946,176 154,399,471,495 149,027,364,562 162,162,256,006
I. Nợ ngắn hạn 217,033,946,176 154,399,471,495 149,027,364,562 156,662,256,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,762,365,829 8,262,893,979 5,740,639,077 4,737,858,952
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,196,570,698 99,600,202,448 101,117,419,035 119,324,660,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,896,538,870 4,472,562,003 5,316,286,715 7,355,251,351
4. Phải trả người lao động 779,224,073 81,103,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,761,985,980 10,141,547,536 11,203,381,265 9,182,295,994
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,740,034,698 20,993,291,563 8,343,814,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,897,226,028 10,928,973,966 17,305,823,907 15,981,085,907
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,103,733,124 144,984,841,789 151,352,650,970 266,055,111,864
I. Vốn chủ sở hữu 132,103,733,124 144,984,841,789 151,352,650,970 266,055,111,864
1. Vốn góp của chủ sở hữu 74,996,900,000 74,996,900,000 75,670,840,000 149,991,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 74,996,900,000 74,996,900,000 75,670,840,000 149,991,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 840,689,000 840,689,000 973,477,000 15,707,119,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,598,104,961 17,899,297,283 17,899,297,283 17,899,297,283
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,670,039,163 51,249,955,506 56,811,036,687 82,458,895,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,829,622,234 50,409,538,577 12,240,331,122 44,550,930,076
- LNST chưa phân phối kỳ này 840,416,929 840,416,929 44,570,705,565 37,907,965,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 349,137,679,300 299,384,313,284 300,380,015,532 428,217,367,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.