MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Licogi 12 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 229,125,615,336 332,652,880,271 251,811,677,952 253,824,678,624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 229,125,615,336 332,652,880,271 251,811,677,952 253,824,678,624
4. Giá vốn hàng bán 200,027,599,456 310,359,810,230 224,800,715,108 226,785,076,875
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,098,015,880 22,293,070,041 27,010,962,844 27,039,601,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,576,525,996 242,623,349 861,391,218 1,270,274,070
7. Chi phí tài chính 7,249,633,557 6,686,897,179 10,908,652,684 7,784,490,027
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,249,633,557 6,686,897,179 10,908,652,684 7,784,490,027
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,398,007,305 9,979,448,874 14,403,058,921 15,384,694,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,026,901,014 5,869,347,337 2,560,642,457 5,140,691,387
12. Thu nhập khác 4,292,735,177 865,455,445 3,222,925,130 53,906,150
13. Chi phí khác 490,780,679 653,612,726 610,872,641 647,591,234
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,801,954,498 211,842,719 2,612,052,489 -593,685,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,828,855,512 6,081,190,056 5,172,694,946 4,547,006,303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,219,301,602 1,714,289,987 1,516,670,427 874,887,742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,609,553,910 4,366,900,069 3,656,024,519 3,672,118,561
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,609,553,910 4,366,900,069 3,656,024,519 3,672,118,561
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,044 648 543 545
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.