1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,300,517,180 |
229,125,615,336 |
332,652,880,271 |
251,811,677,952 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,300,517,180 |
229,125,615,336 |
332,652,880,271 |
251,811,677,952 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,907,801,609 |
200,027,599,456 |
310,359,810,230 |
224,800,715,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,392,715,571 |
29,098,015,880 |
22,293,070,041 |
27,010,962,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,501,703,320 |
1,576,525,996 |
242,623,349 |
861,391,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,819,551,820 |
7,249,633,557 |
6,686,897,179 |
10,908,652,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,819,551,820 |
7,249,633,557 |
6,686,897,179 |
10,908,652,684 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,628,289,531 |
20,398,007,305 |
9,979,448,874 |
14,403,058,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,446,577,540 |
3,026,901,014 |
5,869,347,337 |
2,560,642,457 |
|
12. Thu nhập khác |
3,250,507,824 |
4,292,735,177 |
865,455,445 |
3,222,925,130 |
|
13. Chi phí khác |
6,490,774,479 |
490,780,679 |
653,612,726 |
610,872,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,240,266,655 |
3,801,954,498 |
211,842,719 |
2,612,052,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,206,310,885 |
6,828,855,512 |
6,081,190,056 |
5,172,694,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,502,455,899 |
1,219,301,602 |
1,714,289,987 |
1,516,670,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,703,854,986 |
5,609,553,910 |
4,366,900,069 |
3,656,024,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,703,854,986 |
5,609,553,910 |
4,366,900,069 |
3,656,024,519 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,626 |
1,044 |
648 |
543 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|