1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,805,895,280 |
387,826,883,515 |
270,976,801,892 |
244,428,864,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,805,895,280 |
387,826,883,515 |
270,976,801,892 |
244,428,864,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
309,402,707,282 |
375,419,780,478 |
257,868,092,706 |
234,161,987,264 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,403,187,998 |
12,407,103,037 |
13,108,709,186 |
10,266,877,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
341,671,094 |
41,650,018 |
56,555,798 |
78,845,166 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,146,152,001 |
3,614,853,623 |
3,360,599,317 |
2,037,774,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,031,037,610 |
3,614,853,623 |
2,615,272,631 |
1,969,757,046 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,257,024,331 |
5,384,670,858 |
5,432,596,158 |
4,989,517,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,341,682,760 |
3,449,228,574 |
4,372,069,509 |
3,318,429,990 |
|
12. Thu nhập khác |
12,018,273 |
482,678,764 |
2,920,326,749 |
711,865,683 |
|
13. Chi phí khác |
05 |
3,358 |
238,127,825 |
96,012 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,018,268 |
482,675,406 |
2,682,198,924 |
711,769,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,353,701,028 |
3,931,903,980 |
7,054,268,433 |
4,030,199,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,074,369,006 |
788,195,196 |
1,563,639,954 |
807,854,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,279,332,022 |
3,143,708,784 |
5,490,628,479 |
3,222,345,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,279,332,022 |
3,143,708,784 |
5,490,628,479 |
3,222,345,329 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
437 |
321 |
561 |
329 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|