MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,805,895,280 387,826,883,515 270,976,801,892 244,428,864,641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,805,895,280 387,826,883,515 270,976,801,892 244,428,864,641
4. Giá vốn hàng bán 309,402,707,282 375,419,780,478 257,868,092,706 234,161,987,264
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,403,187,998 12,407,103,037 13,108,709,186 10,266,877,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 341,671,094 41,650,018 56,555,798 78,845,166
7. Chi phí tài chính 5,146,152,001 3,614,853,623 3,360,599,317 2,037,774,987
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,031,037,610 3,614,853,623 2,615,272,631 1,969,757,046
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,257,024,331 5,384,670,858 5,432,596,158 4,989,517,566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,341,682,760 3,449,228,574 4,372,069,509 3,318,429,990
12. Thu nhập khác 12,018,273 482,678,764 2,920,326,749 711,865,683
13. Chi phí khác 05 3,358 238,127,825 96,012
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,018,268 482,675,406 2,682,198,924 711,769,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,353,701,028 3,931,903,980 7,054,268,433 4,030,199,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,074,369,006 788,195,196 1,563,639,954 807,854,332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,279,332,022 3,143,708,784 5,490,628,479 3,222,345,329
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,279,332,022 3,143,708,784 5,490,628,479 3,222,345,329
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 437 321 561 329
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.