1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
319,910,478,022 |
276,005,454,903 |
286,585,267,138 |
345,883,833,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
319,910,478,022 |
276,005,454,903 |
286,585,267,138 |
345,883,833,183 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,737,889,620 |
261,460,868,084 |
271,895,284,792 |
331,434,254,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,172,588,402 |
14,544,586,819 |
14,689,982,346 |
14,449,578,576 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
860,134,219 |
127,251,311 |
749,018,184 |
36,420,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,957,728,857 |
3,585,504,804 |
5,566,054,946 |
4,244,869,281 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,703,749,278 |
3,585,504,804 |
3,758,642,466 |
4,244,869,281 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,569,820,929 |
5,553,698,013 |
4,462,931,941 |
5,008,418,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,505,172,835 |
5,532,635,313 |
5,410,013,643 |
5,232,711,449 |
|
12. Thu nhập khác |
236,738,880 |
663 |
84,979,179 |
265,099,043 |
|
13. Chi phí khác |
411,190,049 |
273,800,790 |
569,428,068 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-174,451,169 |
-273,800,127 |
-484,448,889 |
265,099,042 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,330,721,666 |
5,258,835,186 |
4,925,564,754 |
5,497,810,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,467,958,733 |
1,108,341,558 |
980,224,281 |
1,101,376,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,862,762,933 |
4,150,493,628 |
3,945,340,473 |
4,396,433,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,862,762,933 |
4,150,493,628 |
3,945,340,473 |
4,396,433,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
599 |
424 |
443 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|