MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 187,821,544,286 319,910,478,022 276,005,454,903 286,585,267,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,821,544,286 319,910,478,022 276,005,454,903 286,585,267,138
4. Giá vốn hàng bán 176,581,468,943 302,737,889,620 261,460,868,084 271,895,284,792
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,240,075,343 17,172,588,402 14,544,586,819 14,689,982,346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,928,871 860,134,219 127,251,311 749,018,184
7. Chi phí tài chính 4,305,535,537 4,957,728,857 3,585,504,804 5,566,054,946
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,296,616,855 4,703,749,278 3,585,504,804 3,758,642,466
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,662,625,705 5,569,820,929 5,553,698,013 4,462,931,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,313,842,972 7,505,172,835 5,532,635,313 5,410,013,643
12. Thu nhập khác 1,535,641,273 236,738,880 663 84,979,179
13. Chi phí khác 31,758,678 411,190,049 273,800,790 569,428,068
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,503,882,595 -174,451,169 -273,800,127 -484,448,889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,817,725,567 7,330,721,666 5,258,835,186 4,925,564,754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 590,387,268 1,467,958,733 1,108,341,558 980,224,281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,227,338,299 5,862,762,933 4,150,493,628 3,945,340,473
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,227,338,299 5,862,762,933 4,150,493,628 3,945,340,473
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 228 599 424 443
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.