MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 396,575,081,156 142,018,038,930 439,994,155,556 297,900,467,794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 396,575,081,156 142,018,038,930 439,994,155,556 297,900,467,794
4. Giá vốn hàng bán 378,056,457,601 113,104,571,867 406,649,828,734 268,684,307,957
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,518,623,555 28,913,467,063 33,344,326,822 29,216,159,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 149,711,736 111,565,833 64,827,390 842,933,856
7. Chi phí tài chính 5,788,205,364 5,882,361,628 6,949,624,555 6,767,131,268
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,788,205,364 5,882,361,628 6,949,624,555 6,708,665,237
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,267,102,785 21,370,063,126 17,615,850,159 15,913,783,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,613,027,142 1,772,608,142 8,843,679,498 7,378,178,881
12. Thu nhập khác 4,792,673,841 4,083,379,105 679,895,255 1,698,747,795
13. Chi phí khác 80,009 849 186,754,781 71,830,748
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,792,593,832 4,083,378,256 493,140,474 1,626,917,047
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,405,620,974 5,855,986,398 9,336,819,972 9,005,095,928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,322,978,839 1,106,029,357 1,923,985,860 1,744,407,269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,082,642,135 4,749,957,041 7,412,834,112 7,260,688,659
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,082,642,135 4,749,957,041 7,412,834,112 7,260,688,659
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 931 485 757 742
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.