1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
932,744,719,245 |
|
1,249,382,877,914 |
1,356,116,490,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
932,744,719,245 |
|
1,249,382,877,914 |
1,356,116,490,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
863,197,530,583 |
|
1,158,526,179,522 |
1,242,934,099,509 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,547,188,662 |
|
90,856,698,392 |
113,182,391,103 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,458,089,943 |
|
444,099,818 |
1,030,950,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,679,973,383 |
|
26,704,534,194 |
24,447,311,401 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,679,973,383 |
|
26,704,534,194 |
24,311,699,304 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,853,341,217 |
|
39,890,275,019 |
61,235,466,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,471,964,005 |
|
24,705,988,997 |
28,530,564,198 |
|
12. Thu nhập khác |
176,515,811,688 |
|
17,293,594,171 |
10,228,395,005 |
|
13. Chi phí khác |
158,287,535,688 |
|
447,756,601 |
2,001,975,531 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,228,276,000 |
|
16,845,837,570 |
8,226,419,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,700,240,005 |
|
41,551,826,567 |
36,756,983,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,977,094,344 |
|
8,528,616,290 |
9,127,668,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,723,145,661 |
|
33,023,210,277 |
27,629,315,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,723,145,661 |
|
33,023,210,277 |
27,629,315,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,003 |
|
3,373 |
2,822 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|