1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
292,451,227,792 |
415,966,752,707 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
292,451,227,792 |
415,966,752,707 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
273,245,447,586 |
391,959,618,203 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
19,205,780,206 |
24,007,134,504 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
75,465,224 |
107,357,025 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,177,345,311 |
8,856,621,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
6,177,345,311 |
8,289,432,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,197,795,951 |
6,055,313,157 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
6,906,104,168 |
9,202,556,481 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,310,311,555 |
4,107,229,670 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
86,922,958 |
360,752,785 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
4,223,388,597 |
3,746,476,885 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
11,129,492,765 |
12,949,033,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,246,649,165 |
2,810,620,316 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
8,882,843,600 |
10,138,413,050 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
8,882,843,600 |
10,138,413,050 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
998 |
1,139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|