MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 292,451,227,792 415,966,752,707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 292,451,227,792 415,966,752,707
4. Giá vốn hàng bán 273,245,447,586 391,959,618,203
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,205,780,206 24,007,134,504
6. Doanh thu hoạt động tài chính 75,465,224 107,357,025
7. Chi phí tài chính 6,177,345,311 8,856,621,891
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,177,345,311 8,289,432,309
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,197,795,951 6,055,313,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,906,104,168 9,202,556,481
12. Thu nhập khác 4,310,311,555 4,107,229,670
13. Chi phí khác 86,922,958 360,752,785
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,223,388,597 3,746,476,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,129,492,765 12,949,033,366
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,246,649,165 2,810,620,316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,882,843,600 10,138,413,050
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,882,843,600 10,138,413,050
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 998 1,139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.