1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,331,990,491 |
|
316,050,185,667 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,331,990,491 |
|
316,050,185,667 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,117,807,814 |
|
297,509,141,251 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,214,182,677 |
|
18,541,044,416 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
344,715,405 |
|
972,043,274 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,180,044,661 |
|
6,922,763,001 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,180,044,661 |
|
6,922,763,001 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,313,344,190 |
|
6,067,557,967 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,065,509,231 |
|
6,522,766,722 |
|
|
12. Thu nhập khác |
5,178,147,950 |
|
4,076,256,577 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,174,850,644 |
|
1,070,287 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,003,297,306 |
|
4,075,186,290 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,068,806,537 |
|
10,597,953,012 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,679,709,414 |
|
2,253,784,928 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,389,097,123 |
|
8,344,168,084 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,389,097,123 |
|
8,344,168,084 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
938 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|