1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
785,827,644,119 |
857,629,914,135 |
932,744,719,245 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
785,827,644,119 |
857,629,914,135 |
932,744,719,245 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
694,658,356,869 |
771,626,011,684 |
863,197,530,583 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,169,287,250 |
86,003,902,451 |
69,547,188,662 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,022,767,576 |
1,416,863,097 |
1,458,089,943 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
40,327,836,334 |
37,177,503,238 |
27,679,973,383 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,327,836,334 |
37,177,503,238 |
27,679,973,383 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,277,076,612 |
26,789,835,591 |
26,853,341,217 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,389,206,700 |
23,453,426,719 |
16,471,964,005 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,553,753,889 |
10,635,500,426 |
176,515,811,688 |
|
|
13. Chi phí khác |
145,564,846 |
146,461,073 |
158,287,535,688 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,408,189,043 |
10,489,039,353 |
18,228,276,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,797,395,743 |
33,942,466,072 |
34,700,240,005 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,837,146,468 |
8,362,593,697 |
7,977,094,344 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,960,249,275 |
25,579,872,375 |
26,723,145,661 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,960,249,275 |
25,579,872,375 |
26,723,145,661 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,917 |
2,874 |
3,003 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|