MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 260,093,135,979 215,409,296,415 272,910,296,360 184,331,990,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 260,093,135,979 215,409,296,415 272,910,296,360 184,331,990,491
4. Giá vốn hàng bán 243,030,202,763 198,081,237,615 254,968,282,391 167,117,807,814
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,062,933,216 17,328,058,800 17,942,013,969 17,214,182,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 239,171,414 618,526,970 255,676,154 344,715,405
7. Chi phí tài chính 8,329,641,848 5,538,279,067 5,632,007,807 8,180,044,661
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,329,641,848 5,538,279,067 5,632,007,807 8,180,044,661
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,332,094,208 6,672,455,143 6,535,447,676 7,313,344,190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,640,368,574 5,735,851,560 6,030,234,640 2,065,509,231
12. Thu nhập khác 164,937,845,058 4,592,727,680 1,807,091,000 5,178,147,950
13. Chi phí khác 156,938,516,293 92,658,925 81,509,826 1,174,850,644
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,999,328,765 4,500,068,755 1,725,581,174 4,003,297,306
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,639,697,339 10,235,920,315 7,755,815,814 6,068,806,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,344,574,308 2,224,928,064 1,727,882,558 1,679,709,414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,295,123,031 8,010,992,251 6,027,933,256 4,389,097,123
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,295,123,031 8,010,992,251 6,027,933,256 4,389,097,123
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.