MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,706,600,017 225,031,176,522 260,093,135,979 215,409,296,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,706,600,017 225,031,176,522 260,093,135,979 215,409,296,415
4. Giá vốn hàng bán 152,377,559,024 207,147,541,947 243,030,202,763 198,081,237,615
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,329,040,993 17,883,634,575 17,062,933,216 17,328,058,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính 129,280,547 181,444,265 239,171,414 618,526,970
7. Chi phí tài chính 8,726,307,874 9,301,312,582 8,329,641,848 5,538,279,067
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,726,307,874 9,301,312,582 8,329,641,848 5,538,279,067
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,660,713,502 7,177,171,830 6,332,094,208 6,672,455,143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,071,300,164 1,586,594,428 2,640,368,574 5,735,851,560
12. Thu nhập khác 3,657,248,101 6,368,257,021 164,937,845,058 4,592,727,680
13. Chi phí khác 350,603 101,993,264 156,938,516,293 92,658,925
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,656,897,498 6,266,263,757 7,999,328,765 4,500,068,755
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,728,197,662 7,852,858,185 10,639,697,339 10,235,920,315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,686,808,166 1,981,620,806 2,344,574,308 2,224,928,064
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,041,389,496 5,871,237,379 8,295,123,031 8,010,992,251
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,041,389,496 5,871,237,379 8,295,123,031 8,010,992,251
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.