1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,706,600,017 |
225,031,176,522 |
260,093,135,979 |
215,409,296,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,706,600,017 |
225,031,176,522 |
260,093,135,979 |
215,409,296,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,377,559,024 |
207,147,541,947 |
243,030,202,763 |
198,081,237,615 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,329,040,993 |
17,883,634,575 |
17,062,933,216 |
17,328,058,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129,280,547 |
181,444,265 |
239,171,414 |
618,526,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,726,307,874 |
9,301,312,582 |
8,329,641,848 |
5,538,279,067 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,726,307,874 |
9,301,312,582 |
8,329,641,848 |
5,538,279,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,660,713,502 |
7,177,171,830 |
6,332,094,208 |
6,672,455,143 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,071,300,164 |
1,586,594,428 |
2,640,368,574 |
5,735,851,560 |
|
12. Thu nhập khác |
3,657,248,101 |
6,368,257,021 |
164,937,845,058 |
4,592,727,680 |
|
13. Chi phí khác |
350,603 |
101,993,264 |
156,938,516,293 |
92,658,925 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,656,897,498 |
6,266,263,757 |
7,999,328,765 |
4,500,068,755 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,728,197,662 |
7,852,858,185 |
10,639,697,339 |
10,235,920,315 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,686,808,166 |
1,981,620,806 |
2,344,574,308 |
2,224,928,064 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,041,389,496 |
5,871,237,379 |
8,295,123,031 |
8,010,992,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,041,389,496 |
5,871,237,379 |
8,295,123,031 |
8,010,992,251 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|