MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 807,143,747,520 844,298,046,956 832,317,342,751 977,069,353,434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227,123,452,013 230,275,419,189 276,382,824,432 335,819,370,849
1. Tiền 227,123,452,013 230,275,419,189 276,382,824,432 335,819,370,849
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 381,921,653,830 409,454,311,983 435,223,313,603 380,207,182,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 317,636,992,122 372,976,895,780 394,621,944,008 326,619,074,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,649,159,661 65,265,816,920 55,431,852,120 53,556,364,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,213,336,259 2,831,579,753 12,096,185,281 17,451,274,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,577,834,212 -31,619,980,470 -26,926,667,806 -17,419,531,585
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,087,778,643 195,158,067,976 120,709,223,898 249,014,719,036
1. Hàng tồn kho 193,087,778,643 195,158,067,976 120,709,223,898 249,014,719,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,010,863,034 9,410,247,808 1,980,818 12,028,081,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,008,882,216 9,408,266,990 12,026,100,218
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,980,818 1,980,818 1,980,818 1,980,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,633,043,390 197,439,487,722 195,554,635,639 191,310,793,893
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,004,742,216 107,628,828,906 106,263,595,493 102,532,387,588
1. Tài sản cố định hữu hình 102,800,022,433 99,486,609,122 98,183,875,708 94,515,167,802
- Nguyên giá 400,065,443,701 400,282,413,941 403,620,229,941 404,644,304,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,265,421,268 -300,795,804,819 -305,436,354,233 -310,129,137,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,204,719,783 8,142,219,784 8,079,719,785 8,017,219,786
- Nguyên giá 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -816,462,217 -878,962,216 -941,462,215 -1,003,962,214
III. Bất động sản đầu tư 62,532,715,508 61,529,865,191 61,010,246,521 60,497,612,680
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,028,068,855 -49,030,919,172 -49,550,537,842 -50,063,171,683
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,814,792,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,814,792,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,010,776,790,910 1,041,737,534,678 1,027,871,978,390 1,168,380,147,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 767,341,445,923 792,216,834,406 774,593,038,811 924,246,698,659
I. Nợ ngắn hạn 501,569,659,278 581,042,522,993 609,062,208,139 732,447,004,587
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,334,971,068 166,975,172,574 130,707,194,512 174,322,415,069
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 156,644,279,470 144,231,142,524 148,455,310,401 240,211,895,762
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,430,138,097 1,326,016,096 3,254,750,382 1,881,347,735
4. Phải trả người lao động 20,811,171,880 28,831,980,962 26,230,034,206 42,842,755,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,208,861,874 53,071,585,817 98,183,885,550 76,830,798,261
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,939,050,476 3,404,060,360 3,053,646,719 3,378,267,514
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,145,586,424 22,643,805,730 32,721,845,046 31,610,989,064
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110,099,260,749 140,253,906,677 146,797,789,070 139,207,951,076
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,328,913,013 8,942,113,013 8,942,113,013
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,956,339,240 10,975,939,240 10,715,639,240 13,218,471,532
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,771,786,645 211,174,311,413 165,530,830,672 191,799,694,072
1. Phải trả người bán dài hạn 1,285,991,067 1,285,991,067 1,285,991,067
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 179,040,799,607 137,441,979,458 91,914,510,517 120,119,914,366
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 52,725,611,924 52,024,162,542 52,024,162,542 51,322,713,160
7. Phải trả dài hạn khác 4,598,024,898 4,704,224,898 4,588,213,098 4,639,113,098
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,121,359,149 15,717,953,448 15,717,953,448 15,717,953,448
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 243,435,344,987 249,520,700,272 253,278,939,579 244,133,448,668
I. Vốn chủ sở hữu 243,435,344,987 249,520,700,272 253,278,939,579 244,133,448,668
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,371,211,883 112,371,211,883 112,371,211,883 114,850,061,102
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,398,337,915 32,483,693,200 36,241,932,507 24,617,592,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,993,612,151 3,758,239,307 7,707,880,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,404,725,764 32,483,693,200 16,909,711,689
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,010,776,790,910 1,041,737,534,678 1,027,871,978,390 1,168,380,147,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.