TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
812,128,471,685 |
781,805,637,158 |
834,721,001,249 |
972,004,369,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,562,326,394 |
97,361,557,641 |
107,099,255,725 |
99,226,646,670 |
|
1. Tiền |
97,562,326,394 |
97,361,557,641 |
107,099,255,725 |
99,226,646,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,247,096,465 |
405,452,032,672 |
373,572,764,276 |
339,841,975,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
263,978,232,315 |
331,508,354,326 |
328,512,147,465 |
307,587,884,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,636,932,903 |
95,808,320,877 |
67,163,355,032 |
66,140,255,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,291,931,791 |
14,643,676,088 |
14,355,580,398 |
901,330,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,660,000,544 |
-36,508,318,619 |
-36,458,318,619 |
-34,787,495,514 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
373,382,542,924 |
278,797,086,386 |
353,688,901,062 |
520,125,950,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
373,382,542,924 |
278,797,086,386 |
353,688,901,062 |
520,125,950,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
936,505,902 |
194,960,459 |
360,080,186 |
12,809,796,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
328,579,450 |
|
165,119,727 |
167,358,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
376,488,518 |
191,979,641 |
191,979,641 |
12,641,438,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
231,437,934 |
2,980,818 |
2,980,818 |
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,910,780,934 |
239,926,801,367 |
230,988,457,690 |
217,315,134,569 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,317,238,830 |
133,980,997,886 |
126,279,233,510 |
119,223,810,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,286,826,171 |
115,694,410,084 |
108,736,470,565 |
102,424,872,392 |
|
- Nguyên giá |
384,244,343,985 |
384,244,343,985 |
384,244,343,985 |
384,244,343,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,957,517,814 |
-268,549,933,901 |
-275,507,873,420 |
-281,819,471,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,162,301,589 |
12,430,158,732 |
11,698,015,875 |
10,965,873,018 |
|
- Nguyên giá |
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,337,698,411 |
-8,069,841,268 |
-8,801,984,125 |
-9,534,126,982 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,868,111,070 |
5,856,429,070 |
5,844,747,070 |
5,833,065,070 |
|
- Nguyên giá |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,070,930 |
-453,752,930 |
-465,434,930 |
-477,116,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
73,250,493,560 |
72,006,382,397 |
70,769,803,096 |
69,555,530,464 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,310,290,803 |
-38,554,401,966 |
-39,790,981,267 |
-41,005,253,899 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,807,254,919 |
5,403,627,459 |
5,403,627,459 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,807,254,919 |
5,403,627,459 |
5,403,627,459 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,067,039,252,619 |
1,021,732,438,525 |
1,065,709,458,939 |
1,189,319,503,967 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
827,435,877,931 |
781,698,430,382 |
831,314,957,168 |
950,979,661,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,922,093,964 |
575,645,302,177 |
652,515,851,744 |
781,669,319,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,415,147,875 |
69,643,800,593 |
81,070,185,630 |
188,775,129,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
168,893,084,291 |
186,001,717,735 |
277,941,465,537 |
262,965,520,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
590,387,268 |
8,019,069,101 |
2,757,010,176 |
853,981,997 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,904,288,391 |
39,318,977,947 |
37,415,364,006 |
28,376,788,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,709,314,668 |
19,034,143,287 |
24,493,820,733 |
29,126,980,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,629,625,005 |
3,010,353,062 |
2,662,258,542 |
2,948,005,619 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,783,947,329 |
27,304,134,811 |
27,330,571,334 |
25,128,636,674 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
258,326,436,752 |
212,274,897,073 |
188,346,417,218 |
225,321,996,033 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,315,283,295 |
|
|
9,146,621,429 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,354,579,090 |
11,038,208,568 |
10,498,758,568 |
9,025,658,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
246,513,783,967 |
206,053,128,205 |
178,799,105,424 |
169,310,342,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,227,734,837 |
3,734,233,480 |
3,734,233,480 |
2,285,991,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
168,229,978,272 |
132,042,407,116 |
89,305,515,005 |
92,681,490,697 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
56,232,858,834 |
55,531,409,452 |
55,531,409,452 |
54,829,960,070 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,779,328,742 |
3,692,965,742 |
3,733,496,619 |
3,390,562,419 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,897,261,853 |
1,905,490,986 |
1,225,490,986 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,146,621,429 |
9,146,621,429 |
25,268,959,882 |
16,122,338,453 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
239,603,374,688 |
240,034,008,143 |
234,394,501,771 |
238,339,842,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
239,603,374,688 |
240,034,008,143 |
234,394,501,771 |
238,339,842,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,268,719,662 |
107,416,913,879 |
107,416,913,879 |
107,416,913,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,668,859,837 |
27,951,299,075 |
22,311,792,703 |
26,257,133,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,227,338,299 |
8,090,101,232 |
12,240,594,860 |
16,185,935,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,441,521,538 |
19,861,197,843 |
10,071,197,843 |
10,071,197,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,067,039,252,619 |
1,021,732,438,525 |
1,065,709,458,939 |
1,189,319,503,967 |
|