MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 812,128,471,685 781,805,637,158 834,721,001,249 972,004,369,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,562,326,394 97,361,557,641 107,099,255,725 99,226,646,670
1. Tiền 97,562,326,394 97,361,557,641 107,099,255,725 99,226,646,670
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340,247,096,465 405,452,032,672 373,572,764,276 339,841,975,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 263,978,232,315 331,508,354,326 328,512,147,465 307,587,884,714
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,636,932,903 95,808,320,877 67,163,355,032 66,140,255,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,291,931,791 14,643,676,088 14,355,580,398 901,330,586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,660,000,544 -36,508,318,619 -36,458,318,619 -34,787,495,514
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 373,382,542,924 278,797,086,386 353,688,901,062 520,125,950,748
1. Hàng tồn kho 373,382,542,924 278,797,086,386 353,688,901,062 520,125,950,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 936,505,902 194,960,459 360,080,186 12,809,796,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 328,579,450 165,119,727 167,358,023
2. Thuế GTGT được khấu trừ 376,488,518 191,979,641 191,979,641 12,641,438,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 231,437,934 2,980,818 2,980,818 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,910,780,934 239,926,801,367 230,988,457,690 217,315,134,569
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,317,238,830 133,980,997,886 126,279,233,510 119,223,810,480
1. Tài sản cố định hữu hình 123,286,826,171 115,694,410,084 108,736,470,565 102,424,872,392
- Nguyên giá 384,244,343,985 384,244,343,985 384,244,343,985 384,244,343,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,957,517,814 -268,549,933,901 -275,507,873,420 -281,819,471,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,162,301,589 12,430,158,732 11,698,015,875 10,965,873,018
- Nguyên giá 20,500,000,000 20,500,000,000 20,500,000,000 20,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,337,698,411 -8,069,841,268 -8,801,984,125 -9,534,126,982
3. Tài sản cố định vô hình 5,868,111,070 5,856,429,070 5,844,747,070 5,833,065,070
- Nguyên giá 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,070,930 -453,752,930 -465,434,930 -477,116,930
III. Bất động sản đầu tư 73,250,493,560 72,006,382,397 70,769,803,096 69,555,530,464
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,310,290,803 -38,554,401,966 -39,790,981,267 -41,005,253,899
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,807,254,919 5,403,627,459 5,403,627,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,807,254,919 5,403,627,459 5,403,627,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,067,039,252,619 1,021,732,438,525 1,065,709,458,939 1,189,319,503,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 827,435,877,931 781,698,430,382 831,314,957,168 950,979,661,723
I. Nợ ngắn hạn 580,922,093,964 575,645,302,177 652,515,851,744 781,669,319,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,415,147,875 69,643,800,593 81,070,185,630 188,775,129,470
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 168,893,084,291 186,001,717,735 277,941,465,537 262,965,520,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 590,387,268 8,019,069,101 2,757,010,176 853,981,997
4. Phải trả người lao động 39,904,288,391 39,318,977,947 37,415,364,006 28,376,788,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,709,314,668 19,034,143,287 24,493,820,733 29,126,980,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,629,625,005 3,010,353,062 2,662,258,542 2,948,005,619
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,783,947,329 27,304,134,811 27,330,571,334 25,128,636,674
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 258,326,436,752 212,274,897,073 188,346,417,218 225,321,996,033
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,315,283,295 9,146,621,429
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,354,579,090 11,038,208,568 10,498,758,568 9,025,658,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 246,513,783,967 206,053,128,205 178,799,105,424 169,310,342,706
1. Phải trả người bán dài hạn 4,227,734,837 3,734,233,480 3,734,233,480 2,285,991,067
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 168,229,978,272 132,042,407,116 89,305,515,005 92,681,490,697
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,232,858,834 55,531,409,452 55,531,409,452 54,829,960,070
7. Phải trả dài hạn khác 3,779,328,742 3,692,965,742 3,733,496,619 3,390,562,419
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,897,261,853 1,905,490,986 1,225,490,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,146,621,429 9,146,621,429 25,268,959,882 16,122,338,453
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 239,603,374,688 240,034,008,143 234,394,501,771 238,339,842,244
I. Vốn chủ sở hữu 239,603,374,688 240,034,008,143 234,394,501,771 238,339,842,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,268,719,662 107,416,913,879 107,416,913,879 107,416,913,879
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,668,859,837 27,951,299,075 22,311,792,703 26,257,133,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,227,338,299 8,090,101,232 12,240,594,860 16,185,935,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,441,521,538 19,861,197,843 10,071,197,843 10,071,197,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,067,039,252,619 1,021,732,438,525 1,065,709,458,939 1,189,319,503,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.