TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
982,309,578,786 |
841,710,667,309 |
972,004,369,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
69,121,851,937 |
74,992,821,022 |
99,226,646,670 |
|
1. Tiền |
|
69,121,851,937 |
74,992,821,022 |
99,226,646,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
372,229,848,944 |
383,795,894,363 |
339,841,975,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
291,233,587,105 |
328,659,782,939 |
307,587,884,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
91,078,703,601 |
90,614,520,564 |
66,140,255,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
337,545,681 |
505,793,660 |
901,330,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-10,419,987,443 |
-35,984,202,800 |
-34,787,495,514 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
513,484,930,583 |
381,995,537,149 |
520,125,950,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
513,484,930,583 |
381,995,537,149 |
520,125,950,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
27,472,947,322 |
926,414,775 |
12,809,796,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,892,467,763 |
328,579,450 |
167,358,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
24,580,479,559 |
266,167,773 |
12,641,438,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
331,667,552 |
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
294,948,536,754 |
264,080,944,838 |
217,315,134,569 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,447,000,000 |
2,347,000,000 |
2,255,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2,347,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,447,000,000 |
|
2,255,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
176,014,545,954 |
150,150,855,234 |
119,223,810,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
151,462,870,989 |
130,158,792,976 |
102,424,872,392 |
|
- Nguyên giá |
|
390,277,891,560 |
384,171,782,349 |
384,244,343,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-238,815,020,571 |
-254,012,989,373 |
-281,819,471,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
18,548,424,957 |
14,112,269,188 |
10,965,873,018 |
|
- Nguyên giá |
|
26,211,278,636 |
23,300,603,636 |
20,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,662,853,679 |
-9,188,334,448 |
-9,534,126,982 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,003,250,008 |
5,879,793,070 |
5,833,065,070 |
|
- Nguyên giá |
|
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-306,931,992 |
-430,388,930 |
-477,116,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
79,648,360,818 |
74,495,041,060 |
69,555,530,464 |
|
- Nguyên giá |
|
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-30,912,423,545 |
-36,065,743,303 |
-41,005,253,899 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
26,280,793,625 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
26,280,793,625 |
|
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,557,836,357 |
10,807,254,919 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,557,836,357 |
10,807,254,919 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,277,258,115,540 |
1,105,791,612,147 |
1,189,319,503,967 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,048,179,752,194 |
868,415,575,758 |
950,979,661,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
612,844,612,494 |
629,085,497,137 |
781,669,319,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
142,559,861,874 |
115,384,756,182 |
188,775,129,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
84,476,971,755 |
143,877,365,491 |
262,965,520,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,826,912,734 |
2,904,537,203 |
853,981,997 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
52,301,103,030 |
29,628,905,700 |
28,376,788,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,432,875,551 |
16,695,854,122 |
29,126,980,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,320,364,825 |
3,078,794,449 |
2,948,005,619 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
14,133,865,804 |
14,642,917,025 |
25,128,636,674 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
281,190,815,715 |
283,598,013,905 |
225,321,996,033 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,886,215,972 |
12,614,349,970 |
9,146,621,429 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,715,625,234 |
6,660,003,090 |
9,025,658,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
435,335,139,700 |
239,330,078,621 |
169,310,342,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
4,227,734,837 |
4,227,734,837 |
2,285,991,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
292,209,603,355 |
157,729,220,126 |
92,681,490,697 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
57,635,757,598 |
56,232,858,834 |
54,829,960,070 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,726,045,122 |
3,704,896,542 |
3,390,562,419 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
77,535,998,788 |
8,288,746,853 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9,146,621,429 |
16,122,338,453 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
229,078,363,346 |
237,376,036,389 |
238,339,842,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
229,078,363,346 |
237,376,036,389 |
238,339,842,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
89,361,756,579 |
99,268,719,662 |
107,416,913,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
35,050,811,578 |
33,441,521,538 |
26,257,133,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
33,023,210,277 |
27,629,315,099 |
16,185,935,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,027,601,301 |
5,812,206,439 |
10,071,197,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,277,258,115,540 |
1,105,791,612,147 |
1,189,319,503,967 |
|