MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 834,717,072,514 905,132,954,371 845,330,791,539 841,710,667,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,469,768,450 86,057,432,646 87,374,477,019 74,992,821,022
1. Tiền 86,469,768,450 86,057,432,646 87,374,477,019 74,992,821,022
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411,233,360,338 443,803,003,874 463,352,763,655 383,795,894,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 317,982,245,798 346,700,570,202 365,625,590,653 328,659,782,939
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,164,633,972 104,380,091,021 94,905,730,632 90,614,520,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,951,334,384 14,587,196,467 24,186,296,186 505,793,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,864,853,816 -21,864,853,816 -21,364,853,816 -35,984,202,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 327,023,052,450 369,210,170,310 291,689,696,330 381,995,537,149
1. Hàng tồn kho 327,023,052,450 369,210,170,310 291,689,696,330 381,995,537,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,990,891,276 6,062,347,541 2,913,854,535 926,414,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,248,868,075 1,650,649,283 2,239,098,183 328,579,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,740,042,383 4,408,717,440 671,775,534 266,167,773
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,980,818 2,980,818 2,980,818 331,667,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 292,721,974,812 289,802,520,897 283,294,159,820 264,080,944,838
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,447,000,000 2,447,000,000 2,347,000,000 2,347,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,447,000,000 2,447,000,000 2,347,000,000 2,347,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 167,949,708,008 162,513,255,146 156,284,841,323 150,150,855,234
1. Tài sản cố định hữu hình 144,671,044,055 140,468,635,934 135,315,570,573 130,158,792,976
- Nguyên giá 381,159,519,201 385,655,363,201 381,224,818,894 384,171,782,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,488,475,146 -245,186,727,267 -245,909,248,321 -254,012,989,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,340,342,216 16,132,259,475 15,077,795,680 14,112,269,188
- Nguyên giá 26,211,278,636 26,211,278,636 23,300,603,636 23,300,603,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,870,936,420 -10,079,019,161 -8,222,807,956 -9,188,334,448
3. Tài sản cố định vô hình 5,938,321,737 5,912,359,737 5,891,475,070 5,879,793,070
- Nguyên giá 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -371,860,263 -397,822,263 -418,706,930 -430,388,930
III. Bất động sản đầu tư 78,359,986,822 77,071,671,568 75,783,356,314 74,495,041,060
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,200,797,541 -33,489,112,795 -34,777,428,049 -36,065,743,303
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,108,368,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,108,368,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,684,486,357 21,489,800,558 21,489,800,558 10,807,254,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,684,486,357 21,489,800,558 21,489,800,558 10,807,254,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,127,439,047,326 1,194,935,475,268 1,128,624,951,359 1,105,791,612,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 890,947,849,868 970,515,231,207 897,354,039,789 867,412,327,998
I. Nợ ngắn hạn 482,749,717,665 607,474,923,071 551,117,313,455 628,082,249,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,029,333,056 111,012,396,793 97,344,771,612 115,384,756,182
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,033,726,419 116,795,663,105 124,980,876,285 143,877,365,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,871,637,827 3,716,342,734 3,431,279,569 1,901,289,443
4. Phải trả người lao động 38,197,368,436 61,569,096,695 69,278,205,566 29,628,905,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,907,927,632 16,254,469,188 15,816,570,650 16,695,854,122
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,839,506,453 3,379,748,385 2,713,891,718 3,078,794,449
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,166,660,441 18,091,584,110 16,700,662,289 14,642,917,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194,981,581,595 254,979,013,147 199,259,064,501 283,598,013,905
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,774,944,772 12,381,385,824 13,017,368,175 12,614,349,970
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,947,031,034 9,295,223,090 8,574,623,090 6,660,003,090
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 408,198,132,203 363,040,308,136 346,236,726,334 239,330,078,621
1. Phải trả người bán dài hạn 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 265,246,607,438 233,886,696,529 224,233,114,727 157,729,220,126
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 57,635,757,598 56,934,308,216 56,934,308,216 56,232,858,834
7. Phải trả dài hạn khác 3,552,033,542 3,618,533,542 3,618,533,542 3,704,896,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,535,998,788 64,373,035,012 57,223,035,012 8,288,746,853
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,146,621,429
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,491,197,458 224,420,244,061 231,270,911,570 238,379,284,149
I. Vốn chủ sở hữu 236,491,197,458 224,420,244,061 231,270,911,570 238,379,284,149
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,361,756,579 99,268,719,662 99,268,719,662 99,268,719,662
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,463,645,690 20,485,729,210 27,336,396,719 34,444,769,298
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,050,811,578 14,673,522,771 21,983,489,482 28,632,562,859
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,412,834,112 5,812,206,439 5,352,907,237 5,812,206,439
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,127,439,047,326 1,194,935,475,268 1,128,624,951,359 1,105,791,612,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.