MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 785,553,747,934 852,688,062,566 982,956,841,693 834,717,072,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,719,387,339 94,473,392,868 69,121,851,937 86,469,768,450
1. Tiền 119,719,387,339 94,473,392,868 69,121,851,937 86,469,768,450
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393,244,797,964 493,087,167,476 370,717,027,586 411,233,360,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 317,356,904,747 417,276,248,851 289,720,765,747 317,982,245,798
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,736,813,373 73,310,187,812 91,078,703,601 107,164,633,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,764,174,180 3,113,825,149 337,545,681 7,951,334,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -613,094,336 -613,094,336 -10,419,987,443 -21,864,853,816
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 265,924,802,408 247,889,841,578 515,645,014,848 327,023,052,450
1. Hàng tồn kho 265,924,802,408 247,889,841,578 515,645,014,848 327,023,052,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,664,760,223 17,237,660,644 27,472,947,322 9,990,891,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,654,241,569 11,764,506,179 2,892,467,763 3,248,868,075
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,517,836 5,471,153,647 24,580,479,559 6,740,042,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,818 2,000,818 1,980,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 275,568,591,092 282,642,744,508 293,394,159,240 292,721,974,812
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,360,356,476 172,726,658,600 174,460,168,440 167,949,708,008
1. Tài sản cố định hữu hình 137,503,168,031 147,094,482,895 150,053,005,475 144,671,044,055
- Nguyên giá 357,391,411,003 376,952,112,791 389,660,691,560 381,159,519,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,888,242,972 -229,857,629,896 -239,607,686,085 -236,488,475,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,964,590,439 19,756,507,698 18,548,424,957 17,340,342,216
- Nguyên giá 26,211,278,636 26,211,278,636 26,211,278,636 26,211,278,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,246,688,197 -6,454,770,938 -7,662,853,679 -8,870,936,420
3. Tài sản cố định vô hình 5,892,598,006 5,875,668,007 5,858,738,008 5,938,321,737
- Nguyên giá 6,129,542,000 6,129,542,000 6,129,542,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,943,994 -253,873,993 -270,803,992 -371,860,263
III. Bất động sản đầu tư 82,232,658,234 80,940,509,526 79,648,360,818 78,359,986,822
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,328,126,129 -29,620,274,837 -30,912,423,545 -32,200,797,541
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 247,782,757 247,782,757 10,557,836,357 17,684,486,357
1. Chi phí trả trước dài hạn 247,782,757 247,782,757 10,557,836,357 17,684,486,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,061,122,339,026 1,135,330,807,074 1,276,351,000,933 1,127,439,047,326
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 844,194,173,684 911,989,999,597 1,048,260,236,415 890,947,849,868
I. Nợ ngắn hạn 453,560,197,572 463,918,093,091 612,925,096,715 482,749,717,665
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,563,899,241 125,838,082,776 142,559,861,874 85,029,333,056
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,758,748,501 59,709,171,941 85,573,105,459 101,033,726,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,290,150,763 4,286,484,630 1,559,908,507 1,871,637,827
4. Phải trả người lao động 39,052,583,878 37,905,873,025 52,552,457,774 38,197,368,436
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,275,876,512 64,820,339,173 20,432,875,551 32,907,927,632
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,198,166,459 2,718,313,472 3,320,364,825 2,839,506,453
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,862,083,508 15,468,027,638 14,133,865,804 15,166,660,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 209,743,648,179 141,812,799,722 281,190,815,715 194,981,581,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,016,936,297 4,822,296,480 6,886,215,972 6,774,944,772
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,798,104,234 6,536,704,234 4,715,625,234 3,947,031,034
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 390,633,976,112 448,071,906,506 435,335,139,700 408,198,132,203
1. Phải trả người bán dài hạn 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 241,549,597,934 286,805,947,833 292,209,603,355 265,246,607,438
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 58,337,206,980 58,337,206,980 57,635,757,598 57,635,757,598
7. Phải trả dài hạn khác 3,630,881,704 3,653,295,459 3,726,045,122 3,552,033,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,307,286,921 88,795,356,921 77,535,998,788 77,535,998,788
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,581,267,736 6,252,364,476
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,928,165,342 223,340,807,477 228,090,764,518 236,491,197,458
I. Vốn chủ sở hữu 216,928,165,342 223,340,807,477 228,090,764,518 236,491,197,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,361,756,579 89,361,756,579 89,361,756,579 89,361,756,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,800,613,574 29,313,255,709 34,063,212,750 42,463,645,690
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,779,356,924 1,209,356,924 1,209,356,924 35,050,811,578
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,021,256,650 28,103,898,785 32,853,855,826 7,412,834,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,061,122,339,026 1,135,330,807,074 1,276,351,000,933 1,127,439,047,326
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.