MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 668,930,709,648 982,309,578,786 841,710,667,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,633,257,499 69,121,851,937 74,992,821,022
1. Tiền 71,633,257,499 69,121,851,937 74,992,821,022
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,688,191,925 372,229,848,944 383,795,894,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 223,526,744,034 291,233,587,105 328,659,782,939
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,395,431,192 91,078,703,601 90,614,520,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 589,476,699 337,545,681 505,793,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,823,460,000 -10,419,987,443 -35,984,202,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 348,920,572,675 513,484,930,583 381,995,537,149
1. Hàng tồn kho 348,920,572,675 513,484,930,583 381,995,537,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,688,687,549 27,472,947,322 926,414,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,813,106,607 2,892,467,763 328,579,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,564,369,171 24,580,479,559 266,167,773
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,687,350 331,667,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 260,524,421
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,599,134,017 294,948,536,754 264,080,944,838
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,447,000,000 2,347,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,347,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,447,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 176,060,435,788 176,014,545,954 150,150,855,234
1. Tài sản cố định hữu hình 164,246,998,701 151,462,870,989 130,158,792,976
- Nguyên giá 333,343,536,884 390,277,891,560 384,171,782,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,096,538,183 -238,815,020,571 -254,012,989,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,609,419,535 18,548,424,957 14,112,269,188
- Nguyên giá 5,608,093,182 26,211,278,636 23,300,603,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,998,673,647 -7,662,853,679 -9,188,334,448
3. Tài sản cố định vô hình 5,942,944,667 6,003,250,008 5,879,793,070
- Nguyên giá 6,076,542,000 6,310,182,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,597,333 -306,931,992 -430,388,930
III. Bất động sản đầu tư 79,648,360,818 74,495,041,060
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,912,423,545 -36,065,743,303
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,261,072,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con 26,280,793,625
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,272,354,122 10,557,836,357 10,807,254,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,100,354,122 10,557,836,357 10,807,254,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 965,529,843,665 1,277,258,115,540 1,105,791,612,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 778,207,632,590 1,048,179,752,194 868,415,575,758
I. Nợ ngắn hạn 381,096,629,766 612,844,612,494 629,085,497,137
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,054,638,407 142,559,861,874 115,384,756,182
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,893,643,362 84,476,971,755 143,877,365,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,834,147,399 2,826,912,734 2,904,537,203
4. Phải trả người lao động 29,172,301,361 52,301,103,030 29,628,905,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,492,560,802 20,432,875,551 16,695,854,122
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,320,364,825 3,078,794,449
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,133,865,804 14,642,917,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 281,190,815,715 283,598,013,905
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,886,215,972 12,614,349,970
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,715,625,234 6,660,003,090
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 397,111,002,824 435,335,139,700 239,330,078,621
1. Phải trả người bán dài hạn 14,130,508,482 4,227,734,837 4,227,734,837
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 292,209,603,355 157,729,220,126
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 57,635,757,598 56,232,858,834
7. Phải trả dài hạn khác 192,883,539,940 3,726,045,122 3,704,896,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,811,477,010 77,535,998,788 8,288,746,853
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,610,012,440 9,146,621,429
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,322,211,075 229,078,363,346 237,376,036,389
I. Vốn chủ sở hữu 187,322,211,075 229,078,363,346 237,376,036,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,744,104,562 89,361,756,579 99,268,719,662
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,635,201,035 35,050,811,578 33,441,521,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,023,210,277 27,629,315,099
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,027,601,301 5,812,206,439
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 965,529,843,665 1,277,258,115,540 1,105,791,612,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.