TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
799,664,060,736 |
785,553,747,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
85,528,479,355 |
119,719,387,339 |
|
1. Tiền |
|
|
85,528,479,355 |
119,719,387,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
371,028,489,233 |
393,244,797,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
295,882,809,458 |
317,356,904,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
63,133,259,440 |
74,736,813,373 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12,637,014,671 |
1,764,174,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-624,594,336 |
-613,094,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
334,299,845,543 |
265,924,802,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
334,299,845,543 |
265,924,802,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,807,246,605 |
6,664,760,223 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,756,559,255 |
6,654,241,569 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
8,517,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
50,687,350 |
2,000,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
285,497,934,979 |
275,568,591,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,447,000,000 |
2,447,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,447,000,000 |
2,447,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
167,221,624,874 |
164,360,356,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
139,139,423,689 |
137,503,168,031 |
|
- Nguyên giá |
|
|
350,001,116,980 |
357,391,411,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-210,861,693,291 |
-219,888,242,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22,172,673,180 |
20,964,590,439 |
|
- Nguyên giá |
|
|
26,211,278,636 |
26,211,278,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,038,605,456 |
-5,246,688,197 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,909,528,005 |
5,892,598,006 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,129,542,000 |
6,129,542,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-220,013,995 |
-236,943,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
83,524,806,942 |
82,232,658,234 |
|
- Nguyên giá |
|
|
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27,035,977,421 |
-28,328,126,129 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,528,144,023 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,528,144,023 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
495,565,515 |
247,782,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
495,565,515 |
247,782,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,085,161,995,715 |
1,061,122,339,026 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
873,507,405,153 |
844,194,173,684 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
476,215,653,072 |
453,560,197,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
73,663,521,438 |
79,563,899,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
53,352,684,565 |
47,758,748,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,623,897,777 |
11,290,150,763 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
50,891,213,782 |
39,052,583,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18,624,032,683 |
32,275,876,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4,787,072,026 |
3,198,166,459 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14,067,637,244 |
14,862,083,508 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
240,176,242,491 |
209,743,648,179 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13,206,085,102 |
9,016,936,297 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,823,265,964 |
6,798,104,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
397,291,752,081 |
390,633,976,112 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
5,727,734,837 |
4,227,734,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
230,934,321,718 |
241,549,597,934 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
59,038,656,370 |
58,337,206,980 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,617,473,576 |
3,630,881,704 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
92,392,297,844 |
77,307,286,921 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5,581,267,736 |
5,581,267,736 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
211,654,590,562 |
216,928,165,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
211,654,590,562 |
216,928,165,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
75,679,398,942 |
89,361,756,579 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40,209,396,431 |
31,800,613,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31,326,552,831 |
12,779,356,924 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,882,843,600 |
19,021,256,650 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,085,161,995,715 |
1,061,122,339,026 |
|