MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 353,282,937,887 406,531,855,650 529,646,261,756 668,930,709,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,167,692,942 33,197,199,113 69,119,866,139 71,633,257,499
1. Tiền 34,167,692,942 33,197,199,113 69,119,866,139 71,633,257,499
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,439,823,997 158,343,923,720 201,852,217,773 240,688,191,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,843,173,992 151,980,626,715 186,950,504,736 223,526,744,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,084,683,110 7,816,139,294 16,212,042,048 18,395,431,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 335,426,895 370,617,711 513,130,989 589,476,699
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,823,460,000 -1,823,460,000 -1,823,460,000 -1,823,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 141,282,861,070 206,811,305,294 254,087,520,833 348,920,572,675
1. Hàng tồn kho 141,282,861,070 206,811,305,294 254,087,520,833 348,920,572,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,392,559,878 8,179,427,523 4,586,657,011 7,688,687,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214,883,690 1,090,086,168 1,813,106,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,535,757 6,729,418,021 185,137,100 5,564,369,171
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,448,467,552 3,948,000 294,502,441 50,687,350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,933,556,569 1,231,177,812 3,016,931,302 260,524,421
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 368,361,503,312 397,777,230,863 399,830,590,747 296,599,134,017
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 234,752,105,455 270,727,920,030 276,737,500,963 176,060,435,788
1. Tài sản cố định hữu hình 228,175,852,817 264,670,735,363 268,743,377,158 164,246,998,701
- Nguyên giá 365,046,360,641 429,394,508,531 453,918,438,625 333,343,536,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,870,507,824 -164,723,773,168 -185,175,061,467 -169,096,538,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,994,059,138 3,609,419,535
- Nguyên giá 2,697,418,182 5,608,093,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -703,359,044 -1,998,673,647
3. Tài sản cố định vô hình 5,790,942,000 6,057,184,667 6,000,064,667 5,942,944,667
- Nguyên giá 5,790,942,000 6,076,542,000 6,076,542,000 6,076,542,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,357,333 -76,477,333 -133,597,333
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 785,310,638 2,261,072,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,669,525,064 458,232,654 1,658,150,845 4,272,354,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,669,525,064 458,232,654 1,586,150,845 4,100,354,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 721,644,441,199 804,309,086,513 929,476,852,503 965,529,843,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 574,412,699,751 645,797,513,398 754,105,007,509 778,207,632,590
I. Nợ ngắn hạn 350,913,968,609 365,698,493,203 363,329,066,059 381,096,629,766
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,545,458,996 74,820,502,761 31,033,487,253 82,054,638,407
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,579,355,673 62,022,814,788 87,592,310,273 43,893,643,362
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,857,216,088 1,710,404,281 1,583,385,234 1,834,147,399
4. Phải trả người lao động 16,834,651,743 43,251,934,861 68,083,275,660 29,172,301,361
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,490,543,048 1,854,968,233 1,716,834,742 22,492,560,802
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,839,652,416 40,595,949,866
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 223,498,731,142 280,099,020,195 390,775,941,450 397,111,002,824
1. Phải trả người bán dài hạn 27,073,169,502 19,073,169,502 14,130,508,482
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 946,881,171 32,774,527,672 114,292,993,713 192,883,539,940
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 170,473,834,214 154,443,379,436 153,564,934,233 93,811,477,010
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,977,061,269 32,610,012,440
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,231,741,448 158,511,573,115 175,371,844,994 187,322,211,075
I. Vốn chủ sở hữu 147,231,741,448 158,511,573,115 175,371,844,994 187,322,211,075
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 338,578,271
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,914,811,158 38,470,760,871 47,256,356,888 57,744,104,562
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 972,376,470 1,819,773,169 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,402,087,458 21,557,905,111 27,451,576,247 27,635,201,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 721,644,441,199 804,309,086,513 929,476,852,503 965,529,843,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.