1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,402,313,270 |
157,846,558,608 |
60,176,751,458 |
46,124,303,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,402,313,270 |
157,846,558,608 |
60,176,751,458 |
46,124,303,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,951,338,296 |
152,169,355,084 |
61,896,577,544 |
49,044,120,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,450,974,974 |
5,677,203,524 |
-1,719,826,086 |
-2,919,817,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,126,779,128 |
966,908,496 |
73,393,161 |
66,994,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,390,983,619 |
6,813,003,091 |
5,497,873,032 |
5,576,364,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,767,321,138 |
5,497,873,032 |
5,576,364,675 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
509,637,483 |
384,660,093 |
162,943,300 |
147,099,886 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,627,056,266 |
2,363,754,553 |
1,881,412,133 |
1,955,227,525 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,076,734 |
-2,917,305,717 |
-9,188,661,390 |
-10,531,514,302 |
|
12. Thu nhập khác |
1,646,827,274 |
600,000,000 |
|
617,499 |
|
13. Chi phí khác |
247,390,404 |
628,015,307 |
39,128,187 |
160,852,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,399,436,870 |
-28,015,307 |
-39,128,187 |
-160,234,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,449,513,604 |
-2,945,321,024 |
-9,227,789,577 |
-10,691,749,039 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
294,167,168 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,155,346,436 |
-2,945,321,024 |
-9,227,789,577 |
-10,691,749,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,155,346,436 |
-2,945,321,024 |
-9,227,789,577 |
-10,691,749,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|