MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 315,299,821,572 318,185,128,603 337,698,292,064 334,593,419,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 654,290,034 2,578,076,270 4,915,487,402 3,251,990,965
1. Tiền 654,290,034 2,578,076,270 4,915,487,402 3,251,990,965
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,752,466,042 58,058,362,500 75,989,575,190 61,543,704,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,758,171,732 56,311,609,976 72,801,583,089 60,101,285,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,902,457,154 1,594,100,000 2,938,000,000 1,224,771,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,837,156 152,652,524 249,992,101 217,646,797
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 260,563,174,544 256,801,027,119 256,060,141,821 268,849,432,748
1. Hàng tồn kho 260,563,174,544 256,801,027,119 256,060,141,821 268,849,432,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,329,890,952 747,662,714 733,087,651 948,290,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,912,702 122,107,681 107,532,618 69,828,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,257,724,034 611,300,817 611,300,817 864,208,469
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,254,216 14,254,216 14,254,216 14,254,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 312,627,302,825 305,563,244,202 298,673,554,401 291,903,941,966
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 311,453,359,785 304,346,852,532 297,500,712,988 291,243,559,840
1. Tài sản cố định hữu hình 219,756,517,333 213,221,585,704 206,947,021,784 201,261,444,260
- Nguyên giá 401,444,779,089 401,444,779,089 401,444,779,089 402,030,065,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,688,261,756 -188,223,193,385 -194,497,757,305 -200,768,621,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 91,696,842,452 91,125,266,828 90,553,691,204 89,982,115,580
- Nguyên giá 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,411,630,848 -14,983,206,472 -15,554,782,096 -16,126,357,720
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 363,722,623 456,117,350 462,513,190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 363,722,623 456,117,350 462,513,190
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 310,220,417 260,274,320 210,328,223 160,382,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 310,220,417 260,274,320 210,328,223 160,382,126
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627,927,124,397 623,748,372,805 636,371,846,465 626,497,361,171
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,067,637,909 133,996,849,729 146,350,987,291 136,161,500,463
I. Nợ ngắn hạn 130,304,267,509 133,084,979,329 145,439,116,891 135,381,586,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,469,618,717 13,659,562,935 24,964,999,181 15,998,543,638
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,569,000 48,564,200 276,648,594 50,893,685
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,093,186 982,484,102 60,822
4. Phải trả người lao động 154,182,878 197,972,234 195,724,535 210,917,168
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 534,052,569 206,673,395 82,500,000 201,735,839
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 99,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,007,105 22,377,662 44,543,219 22,038,934
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,933,837,240 115,930,735,717 115,892,217,260 115,897,396,377
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 763,370,400 911,870,400 911,870,400 779,914,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 763,370,400 911,870,400 911,870,400 779,914,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 496,859,486,488 489,751,523,076 490,020,859,174 490,335,860,708
I. Vốn chủ sở hữu 496,859,486,488 489,751,523,076 490,020,859,174 490,335,860,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,933,859,215 -5,174,104,197 -4,904,768,099 -4,589,766,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -26,116,299,175 -33,224,262,587 269,336,098 752,337,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,050,158,390 28,050,158,390 -5,174,104,197 -5,342,104,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627,927,124,397 623,748,372,805 636,371,846,465 626,497,361,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.