TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
315,299,821,572 |
318,185,128,603 |
337,698,292,064 |
334,593,419,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
654,290,034 |
2,578,076,270 |
4,915,487,402 |
3,251,990,965 |
|
1. Tiền |
654,290,034 |
2,578,076,270 |
4,915,487,402 |
3,251,990,965 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,752,466,042 |
58,058,362,500 |
75,989,575,190 |
61,543,704,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,758,171,732 |
56,311,609,976 |
72,801,583,089 |
60,101,285,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,902,457,154 |
1,594,100,000 |
2,938,000,000 |
1,224,771,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,837,156 |
152,652,524 |
249,992,101 |
217,646,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
260,563,174,544 |
256,801,027,119 |
256,060,141,821 |
268,849,432,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
260,563,174,544 |
256,801,027,119 |
256,060,141,821 |
268,849,432,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,329,890,952 |
747,662,714 |
733,087,651 |
948,290,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,912,702 |
122,107,681 |
107,532,618 |
69,828,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,257,724,034 |
611,300,817 |
611,300,817 |
864,208,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
312,627,302,825 |
305,563,244,202 |
298,673,554,401 |
291,903,941,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,453,359,785 |
304,346,852,532 |
297,500,712,988 |
291,243,559,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
219,756,517,333 |
213,221,585,704 |
206,947,021,784 |
201,261,444,260 |
|
- Nguyên giá |
401,444,779,089 |
401,444,779,089 |
401,444,779,089 |
402,030,065,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,688,261,756 |
-188,223,193,385 |
-194,497,757,305 |
-200,768,621,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,696,842,452 |
91,125,266,828 |
90,553,691,204 |
89,982,115,580 |
|
- Nguyên giá |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,411,630,848 |
-14,983,206,472 |
-15,554,782,096 |
-16,126,357,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
363,722,623 |
456,117,350 |
462,513,190 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
363,722,623 |
456,117,350 |
462,513,190 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
310,220,417 |
260,274,320 |
210,328,223 |
160,382,126 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,220,417 |
260,274,320 |
210,328,223 |
160,382,126 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
627,927,124,397 |
623,748,372,805 |
636,371,846,465 |
626,497,361,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,067,637,909 |
133,996,849,729 |
146,350,987,291 |
136,161,500,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,304,267,509 |
133,084,979,329 |
145,439,116,891 |
135,381,586,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,469,618,717 |
13,659,562,935 |
24,964,999,181 |
15,998,543,638 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,569,000 |
48,564,200 |
276,648,594 |
50,893,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,093,186 |
982,484,102 |
60,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
154,182,878 |
197,972,234 |
195,724,535 |
210,917,168 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
534,052,569 |
206,673,395 |
82,500,000 |
201,735,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
99,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,007,105 |
22,377,662 |
44,543,219 |
22,038,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,933,837,240 |
115,930,735,717 |
115,892,217,260 |
115,897,396,377 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
763,370,400 |
911,870,400 |
911,870,400 |
779,914,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
763,370,400 |
911,870,400 |
911,870,400 |
779,914,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
496,859,486,488 |
489,751,523,076 |
490,020,859,174 |
490,335,860,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
496,859,486,488 |
489,751,523,076 |
490,020,859,174 |
490,335,860,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,933,859,215 |
-5,174,104,197 |
-4,904,768,099 |
-4,589,766,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-26,116,299,175 |
-33,224,262,587 |
269,336,098 |
752,337,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,050,158,390 |
28,050,158,390 |
-5,174,104,197 |
-5,342,104,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
627,927,124,397 |
623,748,372,805 |
636,371,846,465 |
626,497,361,171 |
|