1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,174,269,093 |
71,807,400,238 |
69,778,307,088 |
74,292,311,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,174,269,093 |
71,807,400,238 |
69,778,307,088 |
74,292,311,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,782,358,421 |
58,304,472,938 |
56,539,452,578 |
60,039,871,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,391,910,672 |
13,502,927,300 |
13,238,854,510 |
14,252,439,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,778,824 |
411,592,243 |
352,408,763 |
817,129,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
487,045,182 |
586,471,391 |
791,571,741 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,682,020,802 |
8,196,697,003 |
6,202,088,486 |
6,667,088,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,805,668,694 |
5,230,777,358 |
6,802,703,396 |
7,610,908,443 |
|
12. Thu nhập khác |
71,384,546 |
270,828,767 |
296,487,285 |
220,909,091 |
|
13. Chi phí khác |
52,528,384 |
52,928,523 |
90,192,300 |
81,342,405 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,856,162 |
217,900,244 |
206,294,985 |
139,566,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,824,524,856 |
5,448,677,602 |
7,008,998,381 |
7,750,475,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
969,032,648 |
1,100,321,225 |
1,061,690,992 |
1,063,026,462 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,855,492,208 |
4,348,356,377 |
5,947,307,389 |
6,687,448,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,855,492,208 |
4,348,356,377 |
5,947,307,389 |
6,687,448,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,185 |
|
|
5,525 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|