TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,477,749,415 |
16,440,673,499 |
19,593,190,994 |
23,690,336,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
903,264,094 |
2,015,533,489 |
12,322,859,604 |
12,891,088,486 |
|
1. Tiền |
903,264,094 |
2,015,533,489 |
1,322,859,604 |
7,884,677,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11,000,000,000 |
5,006,410,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,073,506,815 |
13,491,796,751 |
6,499,075,983 |
10,071,990,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,051,171,550 |
11,559,554,000 |
6,161,131,329 |
9,132,061,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
91,300,000 |
100,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,335,265 |
1,840,942,751 |
237,944,654 |
1,704,138,587 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-764,210,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
481,809,603 |
498,070,364 |
430,658,116 |
478,089,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
481,809,603 |
498,070,364 |
430,658,116 |
478,089,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,168,903 |
435,272,895 |
340,597,291 |
249,168,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,918,999 |
122,045,191 |
51,481,963 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,249,904 |
313,227,704 |
289,115,328 |
249,168,527 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,512,750,724 |
7,100,362,389 |
4,749,291,906 |
5,006,782,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,118,375,128 |
6,283,348,050 |
4,403,354,571 |
4,481,431,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,068,375,128 |
6,209,125,814 |
4,361,132,315 |
4,471,209,552 |
|
- Nguyên giá |
16,009,013,325 |
17,450,535,143 |
17,450,535,143 |
17,645,989,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,940,638,197 |
-11,241,409,329 |
-13,089,402,828 |
-13,174,780,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,000,000 |
74,222,236 |
42,222,256 |
10,222,244 |
|
- Nguyên giá |
50,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,777,764 |
-53,777,744 |
-85,777,756 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,394,375,596 |
817,014,339 |
345,937,335 |
525,351,004 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,394,375,596 |
817,014,339 |
345,937,335 |
525,351,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,990,500,139 |
23,541,035,888 |
24,342,482,900 |
28,697,119,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,996,031,355 |
7,358,656,096 |
3,936,396,686 |
7,253,785,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,975,862,931 |
7,345,656,096 |
3,901,396,686 |
7,253,785,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,453,400,000 |
75,500,000 |
1,640,084,787 |
1,710,496,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,276,601,562 |
1,091,555,600 |
1,017,299,800 |
1,052,510,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,339,120,000 |
2,921,178,592 |
273,021,799 |
3,219,021,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,127,945 |
1,075,666,845 |
574,835,364 |
534,666,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
918,385,080 |
|
187,023,350 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
876,613,424 |
1,263,369,979 |
396,154,936 |
550,066,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,168,424 |
13,000,000 |
35,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,168,424 |
13,000,000 |
35,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,994,468,784 |
16,182,379,792 |
20,406,086,214 |
21,443,333,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,994,468,784 |
16,182,379,792 |
20,406,086,214 |
21,443,333,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,103,300,000 |
12,103,300,000 |
12,103,300,000 |
12,103,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
12,103,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,927,746,104 |
4,079,079,792 |
2,355,478,825 |
2,652,585,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
963,422,680 |
|
5,947,307,389 |
6,687,448,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
6,687,448,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,990,500,139 |
23,541,035,888 |
24,342,482,900 |
28,697,119,272 |
|