MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,477,749,415 16,440,673,499 19,593,190,994 23,690,336,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 903,264,094 2,015,533,489 12,322,859,604 12,891,088,486
1. Tiền 903,264,094 2,015,533,489 1,322,859,604 7,884,677,527
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 5,006,410,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,073,506,815 13,491,796,751 6,499,075,983 10,071,990,199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,051,171,550 11,559,554,000 6,161,131,329 9,132,061,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,300,000 100,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,335,265 1,840,942,751 237,944,654 1,704,138,587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -764,210,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 481,809,603 498,070,364 430,658,116 478,089,260
1. Hàng tồn kho 481,809,603 498,070,364 430,658,116 478,089,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,168,903 435,272,895 340,597,291 249,168,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,918,999 122,045,191 51,481,963
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,249,904 313,227,704 289,115,328 249,168,527
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,512,750,724 7,100,362,389 4,749,291,906 5,006,782,800
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,118,375,128 6,283,348,050 4,403,354,571 4,481,431,796
1. Tài sản cố định hữu hình 7,068,375,128 6,209,125,814 4,361,132,315 4,471,209,552
- Nguyên giá 16,009,013,325 17,450,535,143 17,450,535,143 17,645,989,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,940,638,197 -11,241,409,329 -13,089,402,828 -13,174,780,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,000,000 74,222,236 42,222,256 10,222,244
- Nguyên giá 50,000,000 96,000,000 96,000,000 96,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,777,764 -53,777,744 -85,777,756
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,394,375,596 817,014,339 345,937,335 525,351,004
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,394,375,596 817,014,339 345,937,335 525,351,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,990,500,139 23,541,035,888 24,342,482,900 28,697,119,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,996,031,355 7,358,656,096 3,936,396,686 7,253,785,545
I. Nợ ngắn hạn 11,975,862,931 7,345,656,096 3,901,396,686 7,253,785,545
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,453,400,000 75,500,000 1,640,084,787 1,710,496,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,276,601,562 1,091,555,600 1,017,299,800 1,052,510,817
4. Phải trả người lao động 7,339,120,000 2,921,178,592 273,021,799 3,219,021,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,127,945 1,075,666,845 574,835,364 534,666,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 918,385,080 187,023,350
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 876,613,424 1,263,369,979 396,154,936 550,066,623
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,168,424 13,000,000 35,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,168,424 13,000,000 35,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,994,468,784 16,182,379,792 20,406,086,214 21,443,333,727
I. Vốn chủ sở hữu 14,994,468,784 16,182,379,792 20,406,086,214 21,443,333,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,103,300,000 12,103,300,000 12,103,300,000 12,103,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,103,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,927,746,104 4,079,079,792 2,355,478,825 2,652,585,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 963,422,680 5,947,307,389 6,687,448,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,687,448,667
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,990,500,139 23,541,035,888 24,342,482,900 28,697,119,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.