1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,709,452,390 |
86,805,481,368 |
31,351,231,114 |
105,828,001,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,709,452,390 |
86,805,481,368 |
31,351,231,114 |
105,828,001,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,539,147,730 |
84,989,811,266 |
29,662,997,221 |
108,105,417,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
170,304,660 |
1,815,670,102 |
1,688,233,893 |
-2,277,416,666 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
225,008,180 |
221,709,644 |
94,504,007 |
949,973,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
579,920,542 |
764,005,419 |
1,315,988,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
344,213,289 |
718,112,372 |
598,731,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
93,000,000 |
92,027,386 |
390,578,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
199,930,090 |
284,165,103 |
472,586,881 |
555,569,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
195,382,750 |
1,080,294,101 |
454,118,214 |
-3,589,579,015 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,644,750 |
|
218 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,380,000 |
31,734,230 |
9,006,648 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
264,750 |
-31,734,230 |
-9,006,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
195,382,750 |
1,080,558,851 |
422,383,984 |
-3,598,585,445 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,043,588 |
156,660,527 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
100,180,790 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
161,339,162 |
923,898,324 |
322,203,194 |
-3,598,585,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
161,339,162 |
923,898,324 |
322,203,194 |
-3,598,585,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
313 |
109 |
-1,218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
313 |
109 |
-1,218 |
|