1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,201,892,918 |
11,530,534,381 |
2,219,010,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,260,142 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,196,632,776 |
11,530,534,381 |
2,219,010,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,315,551,599 |
8,165,883,410 |
2,218,500,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,881,081,177 |
3,364,650,971 |
510,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
593,639 |
915,050,181 |
162,047,047 |
91,621,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,723,751,331 |
1,396,383,379 |
154,150,861 |
282,679,705 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
157,923,485 |
2,883,317,773 |
8,406,186 |
-191,057,722 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,343,110,018 |
|
210,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
558,943 |
13,326,365,390 |
|
3,241,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-558,943 |
16,744,628 |
|
206,758,657 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
157,364,542 |
2,900,062,401 |
8,406,186 |
15,700,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,472,908 |
580,177,476 |
1,681,237 |
3,788,456 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
125,891,634 |
2,319,884,925 |
6,724,949 |
11,912,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
125,891,634 |
2,319,884,925 |
6,724,949 |
11,912,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
02 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
02 |
|
|