1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,876,682,376 |
2,238,842,255 |
1,305,361,048 |
6,201,892,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5,260,142 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,876,682,376 |
2,238,842,255 |
1,305,361,048 |
6,196,632,776 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,963,088,350 |
2,158,174,696 |
1,230,628,938 |
3,315,551,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
913,594,026 |
80,667,559 |
74,732,110 |
2,881,081,177 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
195,805,339 |
224,840,300 |
749,820,167 |
593,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,136,986 |
|
2,770,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
128,136,986 |
|
2,770,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
871,483,624 |
535,089,130 |
1,076,475,454 |
2,723,751,331 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,778,755 |
-229,581,271 |
-254,693,177 |
157,923,485 |
|
12. Thu nhập khác |
06 |
6,994,350,000 |
7,042,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
76,092,578 |
6,603,177,951 |
6,841,712,225 |
558,943 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-76,092,572 |
391,172,049 |
200,287,775 |
-558,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,686,183 |
161,590,778 |
-54,405,402 |
157,364,542 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,955,737 |
49,229,556 |
|
31,472,908 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,730,446 |
112,361,222 |
-54,405,402 |
125,891,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,730,446 |
112,361,222 |
-54,405,402 |
125,891,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|