TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
205,443,094,779 |
205,119,419,854 |
297,446,580,843 |
450,460,936,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,757,602,927 |
13,240,627,336 |
11,202,344,484 |
5,898,500,005 |
|
1. Tiền |
20,757,602,927 |
13,240,627,336 |
11,202,344,484 |
5,898,500,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,450,000,000 |
5,575,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,450,000,000 |
5,575,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,608,372,852 |
127,937,163,606 |
192,922,453,785 |
324,675,388,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,753,149,881 |
97,823,018,236 |
60,193,142,237 |
227,991,896,308 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,235,357,400 |
4,579,479,000 |
101,974,850,000 |
89,758,606,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,794,000,000 |
2,794,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,619,865,571 |
7,534,666,370 |
12,960,461,548 |
4,130,886,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,152,697,218 |
58,785,903,951 |
81,808,689,001 |
105,638,239,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,152,697,218 |
58,785,903,951 |
81,808,689,001 |
105,638,239,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,924,421,782 |
5,155,724,961 |
7,063,093,573 |
8,673,808,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18,251,477 |
25,300,223 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,924,421,782 |
5,155,724,961 |
7,038,103,833 |
8,641,770,122 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,738,263 |
6,738,263 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,127,020,414 |
16,071,209,641 |
16,012,229,167 |
15,961,168,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,282,400 |
1,063,289,980 |
1,012,229,167 |
961,168,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,282,400 |
1,063,289,980 |
1,012,229,167 |
961,168,354 |
|
- Nguyên giá |
71,572,727 |
1,361,787,014 |
1,361,787,014 |
1,361,787,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,290,327 |
-298,497,034 |
-349,557,847 |
-400,618,660 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,111,738,014 |
7,919,661 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,111,738,014 |
7,919,661 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,570,115,193 |
221,190,629,495 |
313,458,810,010 |
466,422,104,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,959,266,204 |
186,379,509,604 |
277,432,448,567 |
426,743,954,043 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,959,266,204 |
186,379,509,604 |
277,432,448,567 |
426,743,954,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,172,185,868 |
68,723,285,142 |
83,318,945,309 |
79,938,210,666 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,846,124,960 |
315,500,000 |
44,852,050,000 |
13,919,878,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,607,095 |
60,843,395 |
281,309,551 |
878,335,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,633,897,056 |
47,929,671,317 |
45,636,205,144 |
127,313,495,289 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,281,451,225 |
69,350,209,750 |
103,343,938,563 |
204,694,034,810 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,610,848,989 |
34,811,119,891 |
36,026,361,443 |
39,678,150,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,610,848,989 |
34,811,119,891 |
36,026,361,443 |
39,678,150,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
29,550,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,060,848,989 |
5,261,119,891 |
6,476,361,443 |
10,128,150,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,176,201,461 |
24,069,441 |
1,239,310,993 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,237,050,450 |
5,237,050,450 |
5,237,050,450 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,570,115,193 |
221,190,629,495 |
313,458,810,010 |
466,422,104,758 |
|