TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,317,323,470 |
26,883,083,130 |
30,755,744,516 |
34,134,507,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,077,394,779 |
669,726,367 |
15,635,110,026 |
8,708,072,203 |
|
1. Tiền |
6,077,394,779 |
669,726,367 |
15,635,110,026 |
8,708,072,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,081,540,964 |
24,982,727,825 |
3,024,766,957 |
12,614,483,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,076,033,882 |
11,955,085,363 |
1,875,859,293 |
924,575,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
27,642,462 |
1,147,500,003 |
11,688,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
13,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,507,082 |
|
1,407,661 |
1,407,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,158,387,727 |
1,230,628,938 |
29,407,273 |
753,958,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,158,387,727 |
1,230,628,938 |
29,407,273 |
753,958,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66,460,260 |
57,993,696 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
57,993,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
66,460,260 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,565,147,549 |
6,824,701,589 |
558,581,408 |
618,711,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
558,581,408 |
590,472,510 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
558,581,408 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
590,472,510 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,565,147,549 |
6,824,701,589 |
|
28,238,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,522,549,080 |
6,784,309,734 |
|
28,238,636 |
|
- Nguyên giá |
17,596,402,786 |
7,765,008,196 |
|
32,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,073,853,706 |
-980,698,462 |
|
-4,034,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,598,469 |
40,391,855 |
|
|
|
- Nguyên giá |
112,752,000 |
112,752,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,153,531 |
-72,360,145 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,882,471,019 |
33,707,784,719 |
31,314,325,924 |
34,753,218,298 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
383,442,363 |
2,200,990,157 |
70,218,000 |
3,361,168,966 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
383,442,363 |
2,200,990,157 |
70,218,000 |
3,361,168,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
3,361,168,966 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,361,691,832 |
70,218,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
383,442,363 |
769,284,386 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
70,013,939 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,499,028,656 |
31,506,794,562 |
31,244,107,924 |
31,392,049,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,499,028,656 |
31,506,794,562 |
31,244,107,924 |
31,392,049,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
29,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,949,028,656 |
1,956,794,562 |
1,694,107,924 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
1,842,049,332 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,842,049,332 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,882,471,019 |
33,707,784,719 |
31,314,325,924 |
34,753,218,298 |
|