1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,462,615,315 |
6,846,157,173 |
13,559,538,479 |
109,022,420,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,462,615,315 |
6,846,157,173 |
13,559,538,479 |
109,022,420,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,470,989,985 |
6,567,320,713 |
11,117,622,160 |
91,413,695,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,991,625,330 |
278,836,460 |
2,441,916,319 |
17,608,724,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,049,243,333 |
2,740,510,138 |
2,741,171,362 |
2,295,411,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,440,245,104 |
1,326,845,981 |
3,108,877,669 |
10,216,476,157 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,440,245,104 |
1,190,144,611 |
3,108,877,669 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
417,263,074 |
80,983,854 |
130,775,069 |
173,488,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,655,611,050 |
506,863,454 |
786,584,183 |
4,371,850,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,527,749,435 |
1,104,653,309 |
1,156,850,760 |
5,142,320,369 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
34,749,610 |
|
|
13. Chi phí khác |
522,633,243 |
263,713,647 |
268,515,321 |
649,792,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-522,633,243 |
-263,713,647 |
-233,765,711 |
-649,792,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,005,116,192 |
840,939,662 |
923,085,049 |
4,492,527,860 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
656,620,668 |
420,379,047 |
526,822,510 |
592,825,206 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,348,495,524 |
420,560,615 |
396,262,539 |
3,899,702,654 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,348,495,524 |
420,560,615 |
396,262,539 |
3,899,702,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
660 |
83 |
70 |
692 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|