MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,462,615,315 6,846,157,173 13,559,538,479 109,022,420,084
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,462,615,315 6,846,157,173 13,559,538,479 109,022,420,084
4. Giá vốn hàng bán 65,470,989,985 6,567,320,713 11,117,622,160 91,413,695,561
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,991,625,330 278,836,460 2,441,916,319 17,608,724,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,049,243,333 2,740,510,138 2,741,171,362 2,295,411,061
7. Chi phí tài chính 9,440,245,104 1,326,845,981 3,108,877,669 10,216,476,157
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,440,245,104 1,190,144,611 3,108,877,669
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 417,263,074 80,983,854 130,775,069 173,488,924
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,655,611,050 506,863,454 786,584,183 4,371,850,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,527,749,435 1,104,653,309 1,156,850,760 5,142,320,369
12. Thu nhập khác 34,749,610
13. Chi phí khác 522,633,243 263,713,647 268,515,321 649,792,509
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -522,633,243 -263,713,647 -233,765,711 -649,792,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,005,116,192 840,939,662 923,085,049 4,492,527,860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 656,620,668 420,379,047 526,822,510 592,825,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,348,495,524 420,560,615 396,262,539 3,899,702,654
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,348,495,524 420,560,615 396,262,539 3,899,702,654
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 660 83 70 692
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.