MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,792,203,995 51,451,057,453 75,572,550,562 1,398,025,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 126,792,203,995 51,451,057,453 75,572,550,562 1,398,025,951
4. Giá vốn hàng bán 123,285,888,916 41,912,281,775 74,691,757,244 1,166,903,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,506,315,079 9,538,775,678 880,793,318 231,122,219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,401,730,637 324,913,277 922,022,146 493,668,058
7. Chi phí tài chính 2,447,335,426 1,513,795,604 2,095,623,318 1,633,167,701
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,447,335,426 1,513,795,604 2,095,623,318 1,633,167,701
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 167,151,617 303,302,053 114,979,490 101,594,106
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,247,884,912 2,080,019,133 2,058,832,527 422,963,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,045,673,761 5,966,572,165 -2,466,619,871 -1,432,934,834
12. Thu nhập khác 361,388,927 73,350,667 90,909,091
13. Chi phí khác 544,710,808 368,700,114 363,357,667 298,256,247
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -183,321,881 -295,349,447 -363,357,667 -207,347,156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 862,351,880 5,671,222,718 -2,829,977,538 -1,640,281,990
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -29,186,165 -252,640,313 275,173,437 24,641,273
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 891,538,045 5,923,863,031 -3,105,150,975 -1,664,923,263
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 891,538,045 5,923,863,031 -3,105,150,975 -1,664,923,263
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 176 1,168 -612 -328
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.