1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
507,654,422,585 |
333,245,310,088 |
153,196,296,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
507,654,422,585 |
333,245,310,088 |
153,196,296,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
488,966,623,234 |
316,806,364,840 |
133,412,975,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,687,799,351 |
16,438,945,248 |
19,783,321,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,429,685,959 |
4,627,397,455 |
2,241,441,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,484,796,266 |
8,517,374,303 |
12,223,053,410 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,484,796,266 |
8,517,374,303 |
11,801,864,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
899,529,295 |
663,968,568 |
609,333,677 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,635,352,298 |
6,543,316,211 |
5,556,824,623 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
11,097,807,451 |
5,341,683,621 |
3,635,551,927 |
|
12. Thu nhập khác |
|
190,011,476 |
978,150,596 |
90,938,934 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,062,238,822 |
1,481,013,608 |
1,332,025,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-872,227,346 |
-502,863,012 |
-1,241,086,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,225,580,105 |
4,838,820,609 |
2,394,465,319 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,239,613,142 |
312,377,388 |
412,327,264 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,985,966,963 |
4,526,443,221 |
1,982,138,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,985,966,963 |
4,526,443,221 |
1,982,138,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,585 |
804 |
352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|