1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,455,951,977 |
79,429,498,078 |
126,792,203,995 |
51,451,057,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,455,951,977 |
79,429,498,078 |
126,792,203,995 |
51,451,057,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,016,215,334 |
76,916,436,905 |
123,285,888,916 |
41,912,281,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,439,736,643 |
2,513,061,173 |
3,506,315,079 |
9,538,775,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,061,763,746 |
1,978,731,395 |
1,401,730,637 |
324,913,277 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,723,103,519 |
2,460,619,955 |
2,447,335,426 |
1,513,795,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,723,103,519 |
2,460,619,955 |
2,447,335,426 |
1,513,795,604 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
566,224,843 |
78,535,408 |
167,151,617 |
303,302,053 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,027,384,908 |
1,156,579,639 |
1,247,884,912 |
2,080,019,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,184,787,119 |
796,057,566 |
1,045,673,761 |
5,966,572,165 |
|
12. Thu nhập khác |
186,496,000 |
543,411,002 |
361,388,927 |
73,350,667 |
|
13. Chi phí khác |
316,443,219 |
204,245,019 |
544,710,808 |
368,700,114 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-129,947,219 |
339,165,983 |
-183,321,881 |
-295,349,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,054,839,900 |
1,135,223,549 |
862,351,880 |
5,671,222,718 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
529,096,599 |
319,030,429 |
-29,186,165 |
-252,640,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,525,743,301 |
816,193,120 |
891,538,045 |
5,923,863,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,525,743,301 |
816,193,120 |
891,538,045 |
5,923,863,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
498 |
161 |
176 |
1,168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|