MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 507,654,422,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 507,654,422,585
4. Giá vốn hàng bán 488,966,623,234
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,687,799,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,429,685,959
7. Chi phí tài chính 8,484,796,266
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,484,796,266
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 899,529,295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,635,352,298
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,097,807,451
12. Thu nhập khác 190,011,476
13. Chi phí khác 1,062,238,822
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -872,227,346
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,225,580,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,239,613,142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,985,966,963
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,985,966,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,585
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.