TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
178,751,807,398 |
223,532,423,336 |
215,220,685,952 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,394,819,528 |
1,617,222,041 |
2,772,552,795 |
|
1. Tiền |
|
11,394,819,528 |
1,617,222,041 |
2,772,552,795 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
132,186,306,163 |
151,455,506,816 |
201,260,281,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
94,002,335,800 |
120,080,256,800 |
164,160,025,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
34,415,933,807 |
26,899,671,698 |
32,432,298,180 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,311,882,466 |
5,019,424,228 |
5,161,630,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,683,845,910 |
-3,683,845,910 |
-3,633,671,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
28,729,336,687 |
66,073,748,790 |
10,941,180,907 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
28,729,336,687 |
66,073,748,790 |
10,941,180,907 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,441,345,020 |
4,385,945,689 |
246,670,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,441,345,020 |
4,385,945,689 |
246,670,413 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
233,145,380,114 |
224,258,009,594 |
224,357,822,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
230,327,004,443 |
221,705,855,312 |
221,705,855,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
229,050,915,484 |
220,433,359,210 |
220,433,359,210 |
|
- Nguyên giá |
|
376,693,796,676 |
376,718,796,676 |
376,718,796,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-147,642,881,192 |
-156,285,437,466 |
-156,285,437,466 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,276,088,959 |
1,272,496,102 |
1,272,496,102 |
|
- Nguyên giá |
|
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-682,705,327 |
-686,298,184 |
-686,298,184 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
45,268,600 |
45,268,600 |
78,927,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
45,268,600 |
45,268,600 |
78,927,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,773,107,071 |
2,506,885,682 |
2,573,039,935 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,773,107,071 |
2,506,885,682 |
2,573,039,935 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
411,897,187,512 |
447,790,432,930 |
439,578,508,307 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
251,474,568,465 |
287,344,159,902 |
276,421,184,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
188,646,568,465 |
224,516,159,902 |
215,593,184,280 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
17,858,077,887 |
28,481,909,089 |
18,903,671,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
668,507,250 |
677,048,650 |
629,684,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,273,032,965 |
7,877,960,110 |
7,634,421,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
56,277,575 |
1,584,088,406 |
1,605,396,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,249,012,719 |
8,742,619,335 |
4,804,780,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
103,502,756 |
899,112,715 |
600,782,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
162,997,105,540 |
175,840,869,824 |
179,090,766,624 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,015,929,726 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
441,051,773 |
412,551,773 |
307,751,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
62,828,000,000 |
62,828,000,000 |
60,828,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
62,828,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
62,828,000,000 |
60,828,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
160,422,619,047 |
160,446,273,028 |
163,157,324,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
160,422,530,865 |
160,446,184,846 |
163,157,235,845 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
10,526,585,432 |
9,674,206,796 |
9,036,762,274 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
77,911,916,740 |
78,787,949,357 |
82,136,444,878 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,447,115,195 |
2,323,147,812 |
5,671,643,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
76,464,801,545 |
76,464,801,545 |
76,464,801,545 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
411,897,187,512 |
447,790,432,930 |
439,578,508,307 |
|