TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,018,575,280 |
163,837,024,700 |
158,938,181,688 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,037,779,729 |
3,310,258,312 |
1,606,589,930 |
|
|
1. Tiền |
2,037,779,729 |
3,310,258,312 |
1,606,589,930 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,860,199,129 |
51,748,809,020 |
109,472,552,381 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,339,810,031 |
34,571,771,100 |
86,002,280,400 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,352,661,507 |
16,551,797,921 |
22,652,243,283 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,690,422,713 |
1,147,935,121 |
1,361,874,608 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,662,695,122 |
-3,662,695,122 |
-3,683,845,910 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,989,850,165 |
108,739,734,785 |
47,820,620,683 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
35,989,850,165 |
108,739,734,785 |
47,820,620,683 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,130,746,257 |
38,222,583 |
38,418,694 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,928,601,820 |
38,222,583 |
38,418,694 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,195,491,396 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,653,041 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,940,469,921 |
239,975,248,016 |
239,979,238,693 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,780,336,206 |
237,690,992,745 |
237,690,992,745 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,497,061,529 |
236,411,310,926 |
236,411,310,926 |
|
|
- Nguyên giá |
173,775,947,897 |
375,412,684,857 |
375,412,684,857 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,278,886,368 |
-139,001,373,931 |
-139,001,373,931 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,283,274,677 |
1,279,681,819 |
1,279,681,819 |
|
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,519,609 |
-679,112,467 |
-679,112,467 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,604,170,397 |
34,754,600 |
35,518,600 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,604,170,397 |
34,754,600 |
35,518,600 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,555,963,318 |
2,249,500,671 |
2,252,727,348 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,555,963,318 |
2,249,500,671 |
2,252,727,348 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
316,959,045,201 |
403,812,272,716 |
398,917,420,381 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
159,221,462,602 |
245,545,568,635 |
240,133,928,905 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,393,462,602 |
203,717,568,635 |
176,305,928,905 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,456,720,311 |
11,865,887,201 |
5,594,151,711 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,249,569,950 |
13,210,060,350 |
184,215,750 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
237,603,916 |
1,251,857,512 |
5,720,426,341 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
603,669,995 |
2,806,999,769 |
374,423,465 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,289,361,797 |
|
7,864,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
695,835,834 |
199,417,451 |
20,102,756 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,443,593,650 |
173,216,975,703 |
161,998,024,148 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,494,359,585 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,417,107,149 |
1,166,370,649 |
912,361,149 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,828,000,000 |
41,828,000,000 |
63,828,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,828,000,000 |
41,828,000,000 |
63,828,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,737,582,599 |
158,266,704,081 |
158,783,491,476 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,737,494,417 |
158,266,615,899 |
158,783,403,294 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,617,105,724 |
81,146,227,206 |
81,663,014,601 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
490,386,512 |
1,019,507,994 |
1,982,138,055 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,126,719,212 |
80,126,719,212 |
79,680,876,546 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
316,959,045,201 |
403,812,272,716 |
398,917,420,381 |
|
|